Kết quả Union Berlin vs Monchengladbach, 21h30 ngày 15/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • Union Berlin vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Lukas Ullrich (Assist:Robin Hack)
  • 20'
    0-1
     Jonas Omlin
     Moritz Nicolas
  • 26'
    0-2
    goal Tim Kleindienst (Assist:Nathan NGoumou Minpole)
  • 30'
    Tom Rothe  
    Robert Skov  
    0-2
  • 46'
    Leopold Querfeld  
    Tim Skarke  
    0-2
  • 60'
    Tom Rothe Penalty awarded
    0-2
  • 63'
    Andrej Ilic goal 
    1-2
  • 64'
    Laszlo Benes  
    Janik Haberer  
    1-2
  • 64'
    Ivan Prtajin  
    Andrej Ilic  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Stefan Lainer
     Joseph Scally
  • 74'
    1-2
     Marvin Friedrich
     Nathan NGoumou Minpole
  • 78'
    1-2
    Philipp Sander
  • 82'
    1-2
     Florian Neuhaus
     Robin Hack
  • 82'
    1-2
     Tomas Cvancara
     Kevin Stoger
  • 85'
    Marin Ljubicic  
    Woo-Yeong Jeong  
    1-2
  • Union Berlin vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin4-2-3-1
    1
    Frederik Ronnow
    24
    Robert Skov
    4
    Diogo Leite
    5
    Danilho Doekhi
    18
    Josip Juranovic
    8
    Khedira Rani
    19
    Janik Haberer
    16
    Benedict Hollerbach
    11
    Woo-Yeong Jeong
    21
    Tim Skarke
    23
    Andrej Ilic
    11
    Tim Kleindienst
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    7
    Kevin Stoger
    25
    Robin Hack
    16
    Philipp Sander
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    26
    Lukas Ullrich
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Leopold Querfeld
    27Marin Ljubicic
    9Ivan Prtajin
    15Tom Rothe
    20Laszlo Benes
    29Lucas Tousart
    10Kevin Volland
    37Alexander Schwolow
    13Andras Schafer
    Stefan Lainer 22
    Tomas Cvancara 31
    Marvin Friedrich 5
    Florian Neuhaus 10
    Jonas Omlin 1
    Alassane Plea 14
    Luca Netz 20
    Fabio Chiarodia 2
    Shio Fukuda 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steffen Baumgart
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 468
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation