Kết quả Yverdon II vs Portalban/Gletterens, 02h00 ngày 18/02
Kết quả Yverdon II vs Portalban/Gletterens
Đối đầu Yverdon II vs Portalban/Gletterens
Phong độ Yverdon II gần đây
Phong độ Portalban/Gletterens gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yverdon II vs Portalban/Gletterens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16
-
Yverdon II vs Portalban/Gletterens: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Yverdon II vs Portalban/Gletterens: Số liệu thống kê
-
Yverdon IIPortalban/Gletterens
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 37 | 23 | 55 | B T T H B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 27 | 15 | 5 | 7 | 54 | 31 | 23 | 50 | T T T H H T |
3 | Kriens | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 35 | 19 | 50 | T B T T T B |
4 | Basuli B team | 27 | 12 | 9 | 6 | 46 | 39 | 7 | 45 | T T B T H H |
5 | Breitenrain | 27 | 12 | 7 | 8 | 44 | 42 | 2 | 43 | B B B T H H |
6 | Bruhl SG | 27 | 11 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 38 | B T B H T B |
7 | Grand Saconnex | 27 | 8 | 13 | 6 | 53 | 41 | 12 | 37 | T H T B B B |
8 | Bulle | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 37 | -1 | 37 | B T B H H H |
9 | FC Luzern U21 | 27 | 8 | 11 | 8 | 48 | 47 | 1 | 35 | H B B H T H |
10 | SC Cham | 27 | 8 | 11 | 8 | 35 | 38 | -3 | 35 | H T B H T T |
11 | Vevey Sports | 27 | 8 | 11 | 8 | 48 | 56 | -8 | 35 | H H T B H B |
12 | Zurich B team | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 33 | B T T B B B |
13 | Young Boys U21 | 27 | 9 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 31 | T B T T B B |
14 | FC Paradiso | 27 | 8 | 7 | 12 | 22 | 33 | -11 | 31 | H B T B T T |
15 | Delemont | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 39 | -7 | 29 | B B T B B T |
16 | Bavois | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 39 | -8 | 28 | B T B T H T |
17 | Baden | 27 | 8 | 3 | 16 | 29 | 49 | -20 | 27 | T B B H B T |
18 | Lugano U21 | 27 | 6 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 25 | T B B H T B |