Kết quả Zorya vs Veres, 22h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.821
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.77-0
1.09O 0.75
0.69U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs Veres
-
Sân vận động: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
Zorya vs Veres: Diễn biến chính
-
3'0-1
Igor Kharatin (Assist:Dmytro Klyots)
-
11'Leovigildo Júnior Reis Rodrigues0-1
-
12'0-2
Luan Campos (Assist:Yevgen Shevchenko)
-
37'Kyrylo Dryshliuk0-2
-
48'0-2Giorgi Kutsia
-
52'Igor Kharatin(OW)1-2
-
57'Maksym Vasylets1-2
-
64'Pylyp Budkivsky1-2
-
89'1-2Yevgen Shevchenko
-
90'1-2Andriy Kozhukhar
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs Veres: Số liệu thống kê
-
ZoryaVeres
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua0
-
-
74Pha tấn công63
-
-
60Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation