Kết quả Aarau vs Stade Ouchy, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Aarau vs Stade Ouchy
Đối đầu Aarau vs Stade Ouchy
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 3
0.99U 3
0.851
1.85X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Stade Ouchy
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 17
-
Aarau vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
-
9'Valon Fazliu (Assist:Yannick Toure)1-0
-
28'1-0Patrick Sutter
-
33'Linus Obexer1-0
-
40'1-0Romain Bayard
-
80'Valon Fazliu1-0
-
87'1-0Michael Heule
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
-
AarauStade Ouchy
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
335Số đường chuyền458
-
-
21Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn15
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách11
-
-
74Pha tấn công121
-
-
40Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 20 | 6 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 26 | B B H T T T |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 20 | 4 | 4 | 12 | 23 | 35 | -12 | 16 | H B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation