Kết quả Al-Wehda vs Dhamk, 22h15 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Wehda vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Francois Kamano (Assist:Nicolae Stanciu)
  • 5'
    Ala Al-Hajji
    0-1
  • 20'
    Mishal Al-Alaeli
    0-1
  • 49'
    Juninho Bacuna
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Francois Kamano (Assist:Nicolae Stanciu)
  • 55'
    Bandar Darwish (Assist:Craig Goodwin) goal 
    1-2
  • 61'
    Abdullah Fareed Al Hafith  
    Ala Al-Hajji  
    1-2
  • 62'
    Saad Al Qahtani  
    Mishal Al-Alaeli  
    1-2
  • 68'
    1-2
    Faisal Al-Sibyani
  • 76'
    1-2
     Mohammed Al-Khaibari
     Ramzi Solan
  • 76'
    1-2
     Alhwsawi Sanousi Mohammed
     Faisal Al-Sibyani
  • 78'
    Youssef Amyn  
    Craig Goodwin  
    1-2
  • 78'
    Yahya Mahdi Naji  
    Bandar Darwish  
    1-2
  • 83'
    1-3
    goal Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Francois Kamano)
  • 86'
    1-3
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Francois Kamano
  • 86'
    Murad Mohammed Khadhari  
    Odion Jude Ighalo  
    1-3
  • 88'
    Abdulaziz Noor (Assist:Juninho Bacuna) goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
     Meshari Al Nemer
     Habib Diallo
  • 90'
    2-3
     Noor Al-Rashidi
     Nicolae Stanciu
  • 90'
    2-3
    Florin Nita
  • Al-Wehda vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-1-4-1
    21
    Abdulrahman Al-Shammeri
    13
    Mishal Al-Alaeli
    5
    Jawad El Yamiq
    6
    Alexandru Cretu
    14
    Bandar Darwish
    35
    Mohamed Al Makaazi
    23
    Craig Goodwin
    8
    Ala Al-Hajji
    10
    Juninho Bacuna
    24
    Abdulaziz Noor
    9
    Odion Jude Ighalo
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    32
    Nicolae Stanciu
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    6
    Faisal Al-Sibyani
    5
    Tareq Abdullah
    51
    Ramzi Solan
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Dhamk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Hussain Al-Eisa
    17Abdullah Fareed Al Hafith
    19Saad Al Qahtani
    47Ahmed Al Rashidi
    11Youssef Amyn
    18Saad Bguir
    77Murad Mohammed Khadhari
    22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    80Yahya Mahdi Naji
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Alhwsawi Sanousi Mohammed 12
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Abdullah Al-Mogren 17
    Meshari Al Nemer 94
    Noor Al-Rashidi 4
    Ahmed Harisi 18
    Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
    Thamer Al-Ali Wahib 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Dhamk
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 508
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 33
    Long pass
    46
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation