Kết quả Albacete vs Cadiz, 00h30 ngày 03/03
Kết quả Albacete vs Cadiz
Đối đầu Albacete vs Cadiz
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.40X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Cadiz
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Albacete vs Cadiz: Diễn biến chính
-
28'Riki Rodriguez0-0
-
44'0-0Mario Climent
-
46'0-0Jose Matos
Moussa Diakite -
46'0-0Ruben Sobrino Pozuelo
Carlos Fernandez Luna -
55'Alvaro Rodriguez Perez
Jaume Vicent Costa Jorda0-0 -
56'0-0Ruben Alcaraz
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
60'0-0Brian Alexis Ocampo Ferreira
Jose Antonio de la Rosa -
65'Jon Morcillo
Fidel Chaves De la Torre0-0 -
65'Pablo Saenz
Jose Carlos Lazo0-0 -
65'Javier Marton
Christian Michel Kofane0-0 -
66'Javier Marton (Assist:Jon Morcillo)1-0
-
74'Pablo Saenz (Assist:Jon Morcillo)2-0
-
80'2-0Oscar Melendo
Javi Ontiveros -
82'2-0Rafael Jimenez Jarque, Fali
-
85'Javi Villar
Antonio Pacheco2-0 -
87'2-0Brian Alexis Ocampo Ferreira
-
87'2-0Isaac Carcelen Valencia
-
89'Juanma Garcia (Assist:Lalo Aguilar)3-0
-
Albacete vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz24Jaume Vicent Costa Jorda27Lalo Aguilar23Pepe4Agus Medina7Juanma Garcia20Antonio Pacheco8Riki Rodriguez10Fidel Chaves De la Torre35Christian Michel Kofane11Jose Carlos Lazo23Carlos Fernandez Luna19Jose Antonio de la Rosa22Javi Ontiveros16Chris Ramos8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex27Moussa Diakite20Isaac Carcelen Valencia3Rafael Jimenez Jarque, Fali5Victor Chust37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo14Jon Garcia Herrero19Javier Marton17Alejandro Melendez22Jon Morcillo5Javi Moreno30Mario Ramos2Alvaro Rodriguez Perez21Pablo Saenz15Nabili Zoubdi Touaizi18Javi VillarRuben Alcaraz 4Jose Antonio Caro Diaz 13Gonzalo Escalante 17Bojan Kovacevic 14RogerLast Martiacute Salvador 9Jose Matos 18Oscar Melendo 25Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Iker Ortega Ortega 21Federico San Emeterio Diaz 6Ruben Sobrino Pozuelo 7Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
AlbaceteCadiz
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
372Số đường chuyền374
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
18Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách10
-
-
37Long pass28
-
-
89Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | T T B B H T |
2 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
3 | Elche | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 23 | 14 | 50 | T B T H T B |
4 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
5 | Real Oviedo | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 50 | T H H T T B |
6 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
9 | Cordoba | 29 | 12 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 42 | B T B T T T |
10 | Deportivo La Coruna | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 34 | 4 | 39 | H T T B H T |
11 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
12 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
13 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
14 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
15 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B H T T B |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation