Kết quả Ararat Yerevan vs BKMA, 18h00 ngày 13/03
Kết quả Ararat Yerevan vs BKMA
Nhận định, Soi kèo Ararat Yerevan vs BKMA Yerevan, 18h00 ngày 13/3
Đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ BKMA gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs BKMA
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27
-
Ararat Yerevan vs BKMA: Diễn biến chính
-
25'Gor Lulukyan (Assist:Christopher Boniface)1-0
-
28'1-1
Davit Hakobyan (Assist:Arayik Eloyan)
-
31'Kante M.1-1
-
42'1-1Argishti Petrosyan
-
69'1-1Karlen Hovhannisyan
-
78'1-1Argishti Petrosyan
-
84'Moussa Kante1-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs BKMA: Số liệu thống kê
-
Ararat YerevanBKMA
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
1Cứu thua3
-
-
87Pha tấn công85
-
-
36Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation