Kết quả ASK Voitsberg vs FC Liefering, 20h30 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 3
0.81U 3
1.011
2.62X
3.802
2.19Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1.25
0.88U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASK Voitsberg vs FC Liefering
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 12
-
ASK Voitsberg vs FC Liefering: Diễn biến chính
-
38'0-0Zeteny Jano
-
39'Julian Halwachs0-0
-
39'0-1
Luka Reischl
-
41'Martin Salentinig0-1
-
44'0-1Oghenetejiri Adejenughure
-
56'0-1Luka Reischl
-
68'0-1Zeteny Jano
-
78'0-1Oliver Lukic
-
86'0-1Tim Paumgartner
-
87'Philipp Seidl0-1
-
90'Philipp Scheucher0-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
ASK Voitsberg vs FC Liefering: Số liệu thống kê
-
ASK VoitsbergFC Liefering
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
28Sút Phạt23
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Việt vị4
-
-
8Cứu thua8
-
-
113Pha tấn công90
-
-
87Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff