Kết quả B93 Copenhagen vs Hobro, 01h10 ngày 23/11
Kết quả B93 Copenhagen vs Hobro
Đối đầu B93 Copenhagen vs Hobro
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202401:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.92O 3
0.96U 3
0.901
3.35X
3.852
1.92Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
B93 Copenhagen vs Hobro: Diễn biến chính
-
59'0-1
Sören Andreasen
-
63'Jacob Egeris0-1
-
63'0-2
Sören Andreasen (Assist:Jonas Dakir)
-
69'Osman Addo (Assist:Emeka Nnamani)1-2
-
87'1-2Oliver Klitten
-
87'Nicklas Mouritsen1-2
-
87'Tobias Blidegn1-2
-
90'Mikkel Wohlgemuth1-2
-
90'1-2Emil Sogaard
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Hobro: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenHobro
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
711Số đường chuyền436
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị5
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn5
-
-
23Ném biên12
-
-
14Thử thách26
-
-
30Long pass35
-
-
162Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 20 | 14 | 5 | 1 | 47 | 21 | 26 | 47 | T T H H H H |
2 | Fredericia | 20 | 12 | 1 | 7 | 43 | 24 | 19 | 37 | B T T T B B |
3 | Esbjerg | 20 | 11 | 1 | 8 | 39 | 32 | 7 | 34 | T T T B B T |
4 | AC Horsens | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H T B T |
5 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
6 | Kolding FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 19 | 12 | 7 | 30 | T H B B T T |
7 | Hillerod Fodbold | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H B T H T |
8 | Hobro | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B H T B T H |
9 | B93 Copenhagen | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H T B |
10 | Vendsyssel | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | H H H T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 39 | -17 | 18 | H T H B T B |
12 | Roskilde | 20 | 3 | 1 | 16 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs