Kết quả Baden vs Bruhl SG, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Baden vs Bruhl SG
Đối đầu Baden vs Bruhl SG
Phong độ Baden gần đây
Phong độ Bruhl SG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.88O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baden vs Bruhl SG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22
-
Baden vs Bruhl SG: Diễn biến chính
-
2'Joel Brack1-0
-
47'Jan Kalt1-0
-
48'Diego Rhein2-0
-
75'2-1
Angelo Campos
-
75'Mathis Holcbecher2-1
-
85'Joel Brack2-1
-
85'Samuel Kasongo2-1
-
85'2-1Fuad Rahimi
-
90'2-1Jorge Rans
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Baden vs Bruhl SG: Số liệu thống kê
-
BadenBruhl SG
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
111Pha tấn công112
-
-
51Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 33 | 21 | 51 | T B T B T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 28 | 19 | 45 | H B T T T T |
3 | Kriens | 24 | 12 | 8 | 4 | 52 | 34 | 18 | 44 | H T H T B T |
4 | Basuli B team | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 37 | 5 | 40 | H B H T T B |
5 | Breitenrain | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H T B B B |
6 | Grand Saconnex | 24 | 8 | 13 | 3 | 49 | 32 | 17 | 37 | T H H T H T |
7 | Bulle | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 34 | T H B B T B |
8 | Vevey Sports | 24 | 8 | 10 | 6 | 47 | 52 | -5 | 34 | B H B H H T |
9 | Bruhl SG | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 47 | -7 | 34 | T T T B T B |
10 | Zurich B team | 24 | 9 | 6 | 9 | 42 | 33 | 9 | 33 | H H H B T T |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 7 | 9 | 8 | 40 | 43 | -3 | 30 | H H H H B B |
12 | SC Cham | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H H H H T B |
13 | Young Boys U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 28 | H B B T B T |
14 | Delemont | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T H B B T |
15 | FC Paradiso | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 25 | H H H H B T |
16 | Baden | 24 | 7 | 2 | 15 | 25 | 42 | -17 | 23 | T B B T B B |
17 | Bavois | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 21 | B H H B T B |
18 | Lugano U21 | 24 | 5 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 21 | B H B T B B |