Kết quả Besa Biel Bienne vs Rotkreuz, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Besa Biel Bienne vs Rotkreuz
Đối đầu Besa Biel Bienne vs Rotkreuz
Phong độ Besa Biel Bienne gần đây
Phong độ Rotkreuz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3
0.85U 3
0.951
2.35X
3.802
2.35Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besa Biel Bienne vs Rotkreuz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16
-
Besa Biel Bienne vs Rotkreuz: Diễn biến chính
-
32'0-1
Wellington
-
43'Christian Mourelle1-1
-
49'Valentin Nushi2-1
-
70'Almedin Osmanovic3-1
-
75'Labinot Sheholli4-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Besa Biel Bienne vs Rotkreuz: Số liệu thống kê
-
Besa Biel BienneRotkreuz
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
108Pha tấn công81
-
-
79Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 25 | 16 | 4 | 5 | 56 | 35 | 21 | 52 | B T B T T H |
2 | Kriens | 25 | 13 | 8 | 4 | 53 | 34 | 19 | 47 | T H T B T T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 29 | 19 | 46 | B T T T T H |
4 | Basuli B team | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 37 | 7 | 43 | B H T T B T |
5 | Breitenrain | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T B B B T |
6 | Grand Saconnex | 25 | 8 | 13 | 4 | 52 | 36 | 16 | 37 | H H T H T B |
7 | Bulle | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 35 | -1 | 35 | H B B T B H |
8 | Bruhl SG | 25 | 10 | 5 | 10 | 42 | 49 | -7 | 35 | T T B T B H |
9 | Vevey Sports | 25 | 8 | 10 | 7 | 47 | 54 | -7 | 34 | H B H H T B |
10 | Zurich B team | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 35 | 8 | 33 | H H B T T B |
11 | FC Luzern U21 | 25 | 7 | 10 | 8 | 41 | 44 | -3 | 31 | H H H B B H |
12 | Young Boys U21 | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B T T |
13 | SC Cham | 25 | 6 | 11 | 8 | 32 | 37 | -5 | 29 | H H H T B H |
14 | Delemont | 25 | 7 | 5 | 13 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B B T B |
15 | FC Paradiso | 25 | 6 | 7 | 12 | 20 | 33 | -13 | 25 | H H H B T B |
16 | Bavois | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 38 | -9 | 24 | H H B T B T |
17 | Baden | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B T B B H |
18 | Lugano U21 | 25 | 5 | 7 | 13 | 29 | 45 | -16 | 22 | H B T B B H |