Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2
0.90U 2
0.901
1.92X
3.052
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Novorossiysk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Chernomorets Novorossiysk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: Diễn biến chính
-
4'0-1
David Karaev
-
20'Roman Akbashev1-1
-
22'1-1Artem Gyurdzhan
-
32'1-1Daniil Marugin
-
51'Denis Fomin1-1
-
61'Alexander Bezchasnyuk1-1
-
84'Ivan Enin2-1
-
89'Chichinadze2-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chernomorets Novorossiysk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: Số liệu thống kê
-
Chernomorets NovorossiyskKAMAZ Naberezhnye Chelny
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
75Pha tấn công64
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
5 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
6 | SKA Khabarovsk | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 30 | -1 | 32 | B T H H T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
8 | Arsenal Tula | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 18 | 1 | 30 | B H H B B B |
9 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
10 | FK Chayka Pesch | 22 | 6 | 11 | 5 | 25 | 24 | 1 | 29 | T B H H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 | B B H B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 20 | 0 | 25 | B T B B B T |
13 | Rodina Moskva | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T B B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 21 | -8 | 22 | T B H H H H |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 22 | 4 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation