Kết quả Concordia Chiajna vs Metaloglobus, 16h00 ngày 22/02
Kết quả Concordia Chiajna vs Metaloglobus
Đối đầu Concordia Chiajna vs Metaloglobus
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Phong độ Metaloglobus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.81O 2.25
0.79U 2.25
0.611
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concordia Chiajna vs Metaloglobus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 18
-
Concordia Chiajna vs Metaloglobus: Diễn biến chính
-
32'0-1
Dragos Huiban
-
39'0-1
-
50'0-2
David Irimia
-
61'0-3
Christ Kouadio
-
64'Mboumbouni D.1-3
-
65'1-3
-
74'1-3
-
78'1-3
-
90'Alexandru Boiciuc2-3
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Concordia Chiajna vs Metaloglobus: Số liệu thống kê
-
Concordia ChiajnaMetaloglobus
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
107Pha tấn công96
-
-
92Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 13 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | B H T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 30 | H T H T T H |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 30 | T T B B T T |
6 | FC Voluntari | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B H T T B H |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T T B H B |
8 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
9 | CSM Slatina | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 17 | 7 | 23 | B B T T H B |
10 | AFC Metalul Buzau | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H T B H |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H B B T H |
12 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
13 | Concordia Chiajna | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T B H B H |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | B T B H T T |
15 | Chindia Targoviste | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | FC Bihor Oradea | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 18 | B B T H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B H B T |
18 | CSM Focsani | 18 | 3 | 5 | 10 | 10 | 21 | -11 | 14 | B H T H H H |
19 | ACS Dumbravita | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B B B B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 2 | 1 | 14 | 7 | 42 | -35 | 7 | B H B B T B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs