Kết quả CS Mioveni vs FC Bihor Oradea, 16h00 ngày 09/11
Kết quả CS Mioveni vs FC Bihor Oradea
Đối đầu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea
Phong độ CS Mioveni gần đây
Phong độ FC Bihor Oradea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.76O 2.25
0.91U 2.25
0.851
2.75X
3.002
2.40Hiệp 1+0
0.82-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Mioveni vs FC Bihor Oradea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 13
-
CS Mioveni vs FC Bihor Oradea: Diễn biến chính
-
3'0-1
Albert Stahl
-
20'Gutea1-1
-
41'1-1
-
62'Rafael Garutti2-1
-
70'2-1
-
71'2-1
-
88'2-1
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Mioveni vs FC Bihor Oradea: Số liệu thống kê
-
CS MioveniFC Bihor Oradea
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
126Pha tấn công89
-
-
69Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 13 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | B H T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 30 | H T H T T H |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 30 | T T B B T T |
6 | FC Voluntari | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B H T T B H |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T T B H B |
8 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
9 | CSM Slatina | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 17 | 7 | 23 | B B T T H B |
10 | AFC Metalul Buzau | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H T B H |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H B B T H |
12 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
13 | Concordia Chiajna | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T B H B H |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | B T B H T T |
15 | Chindia Targoviste | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | FC Bihor Oradea | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 18 | B B T H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B H B T |
18 | CSM Focsani | 18 | 3 | 5 | 10 | 10 | 21 | -11 | 14 | B H T H H H |
19 | ACS Dumbravita | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B B B B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 2 | 1 | 14 | 7 | 42 | -35 | 7 | B H B B T B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs