Kết quả Csakvari TK vs Szentlorinc SE, 23h00 ngày 02/03
Kết quả Csakvari TK vs Szentlorinc SE
Đối đầu Csakvari TK vs Szentlorinc SE
Phong độ Csakvari TK gần đây
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.50X
3.252
2.40Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Csakvari TK vs Szentlorinc SE
-
Sân vận động: Tersztyanszky Odon Sportkozpont
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 19
-
Csakvari TK vs Szentlorinc SE: Diễn biến chính
-
18'0-1
Richard Nagy (Assist:Csongor Papp)
-
33'0-2
Zsombor Novak
-
49'0-2Csongor Papp
-
66'0-2Mate Szolgai
-
68'0-2Patrik Poor
-
78'0-3
Roland Hajdu (Assist:Richard Nagy)
-
86'0-4
Roland Hajdu
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Csakvari TK vs Szentlorinc SE: Số liệu thống kê
-
Csakvari TKSzentlorinc SE
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
108Pha tấn công81
-
-
67Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |