Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv, 23h00 ngày 23/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 18

  • Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Vladislav Baboglo
  • 32'
    0-0
    Denys Miroshnichenko
  • 54'
    Mykola Mykhailenko goal 
    1-0
  • 75'
    Vladyslav Vanat (Assist:Kostyantyn Vivcharenko) goal 
    2-0
  • 90'
    Denys Popov
    2-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Dynamo Kyiv vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê

  • Dynamo Kyiv
    FC Karpaty Lviv
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 22 16 6 0 46 15 31 54 T T H T H T
2 PFC Oleksandria 22 15 5 2 34 16 18 50 H T B T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 21 13 5 3 48 16 32 44 B T T H H T
4 Polissya Zhytomyr 22 10 7 5 30 22 8 37 T T H T B T
5 Kryvbas 20 10 5 5 24 19 5 35 T T B B H T
6 FC Karpaty Lviv 22 9 5 8 27 23 4 32 B B T H H T
7 Veres 22 7 8 7 27 28 -1 29 B T T B T H
8 Zorya 21 9 2 10 25 28 -3 29 T B T T H B
9 Rukh Vynnyky 22 6 8 8 22 20 2 26 B B B T B B
10 LNZ Lebedyn 22 7 4 11 22 30 -8 25 H T B B T B
11 FC Livyi Bereh 21 6 4 11 12 22 -10 22 T T B T T B
12 Kolos Kovalyovka 22 4 9 9 16 19 -3 21 T B B B B T
13 FC Vorskla Poltava 22 5 6 11 17 28 -11 21 B B H H T B
14 Obolon Kiev 22 4 6 12 12 37 -25 18 T T H B B B
15 FC Inhulets Petrove 21 3 7 11 15 33 -18 16 B B T B T H
16 Chernomorets Odessa 22 4 3 15 14 35 -21 15 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation