Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs C.A.Bizertin, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs C.A.Bizertin
Đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs C.A.Bizertin
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:30
-
C.A.Bizertin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.75+1.25
1.01O 2
0.77U 2
1.051
1.38X
3.702
8.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esperance Sportive de Tunis vs C.A.Bizertin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 6
-
Esperance Sportive de Tunis vs C.A.Bizertin: Diễn biến chính
-
64'0-0Aziz Guesmi
-
80'Yassine Meriah0-0
-
90'0-0Ibrahima Cissoko
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Esperance Sportive de Tunis vs C.A.Bizertin: Số liệu thống kê
-
Esperance Sportive de TunisC.A.Bizertin
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
168Pha tấn công68
-
-
123Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 10 | 16 | 33 | H T T H T T |
3 | U.S.Monastir | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 33 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 16 | 8 | 7 | 1 | 23 | 10 | 13 | 31 | T H T H T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
6 | ES du Sahel | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T H H T T |
7 | Sifakesi | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | B B B H B T |
8 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
9 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | US Ben Guerdane | 16 | 2 | 9 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H H B H |
12 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
13 | AS Gabes | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H H H B B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 34 | -25 | 7 | B H B B B B |