Kết quả Etoile Carouge vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 08/02
Kết quả Etoile Carouge vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Etoile Carouge vs Neuchatel Xamax
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.95O 3
1.04U 3
0.801
1.88X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 21
-
Etoile Carouge vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
27'Oscar Correia Ferreira0-0
-
36'Oscar Correia Ferreira1-0
-
38'Vincent Felder1-0
-
45'1-0Salim Ben Seghir
-
46'1-0Liridon Mulaj
-
49'1-1
Liridon Mulaj
-
56'Mathis Magnin1-1
-
63'Vincent Felder2-1
-
85'2-1Fabio Saiz
-
90'Nassim Zoukit2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
446Số đường chuyền396
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn10
-
-
14Ném biên18
-
-
10Thử thách8
-
-
41Long pass22
-
-
76Pha tấn công93
-
-
51Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
5 | Vaduz | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 36 | 6 | 36 | T B B T H T |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation