Kết quả FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha, 00h30 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Tomas Chory (Assist:David Doudera)
  • 17'
    Lukas Hejda Penalty awarded
    0-1
  • 19'
    Pavel Sulc goal 
    1-1
  • 42'
    1-2
    goal Tomas Chory
  • 47'
    1-3
    goal Igoh Ogbu (Assist:Christos Zafeiris)
  • 57'
    1-3
     David Moses
     Christos Zafeiris
  • 65'
    Rafiu Durosinmi  
    Daniel Vasulin  
    1-3
  • 65'
    Milan Havel  
    Carlos Eduardo Lopes Cruz  
    1-3
  • 65'
    Jiri Panos  
    Lukas Cerv  
    1-3
  • 68'
    1-3
     Vasil Kusej
     Ivan Schranz
  • 82'
    Merchas Doski  
    Svetozar Markovic  
    1-3
  • 84'
    1-3
    Igoh Ogbu
  • 85'
    1-3
     Ondrej Lingr
     Lukas Provod
  • FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    2
    Lukas Hejda
    3
    Svetozar Markovic
    40
    Sampson Dweh
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    99
    Amar Memic
    31
    Pavel Sulc
    51
    Daniel Vasulin
    11
    Matej Vydra
    26
    Ivan Schranz
    25
    Tomas Chory
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    4
    David Zima
    36
    Jindrich Stanek
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Viktor Baier
    14Merchas Doski
    17Rafiu Durosinmi
    24Milan Havel
    10Jan Kopic
    5Jan Paluska
    20Jiri Panos
    12Alexandr Sojka
    13Marian Tvrdon
    32Matej Valenta
    Giannis Fivos Botos 20
    Stepan Chaloupek 2
    Mojmir Chytil 13
    Vasil Kusej 9
    Ondrej Lingr 32
    Jakub Markovic 35
    Simion Michez 14
    David Moses 16
    Dominik Pech 48
    Divine Roosevelt Teah 29
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Slavia Praha
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 23 20 2 1 48 8 40 62 T B T T T T
2 FC Viktoria Plzen 23 15 4 4 45 22 23 49 T T B T T B
3 Sparta Praha 23 15 4 4 45 25 20 49 T T T T T T
4 Banik Ostrava 23 14 3 6 36 21 15 45 T T T T B T
5 Baumit Jablonec 23 12 3 8 43 21 22 39 T B B T T T
6 Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 4 35 B T T B T T
7 Mlada Boleslav 23 9 7 7 37 27 10 34 T B B T B T
8 Bohemians 1905 23 7 9 7 28 32 -4 30 B H T T H H
9 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
10 Slovan Liberec 23 7 7 9 33 27 6 28 T H B B T H
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 22 6 6 10 26 41 -15 24 B B H H B B
13 Teplice 23 6 4 13 25 38 -13 22 B T H B B B
14 Pardubice 23 3 6 14 17 38 -21 15 H H B B B B
15 Dukla Prague 22 3 5 14 16 39 -23 14 B B B H H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 23 0 4 19 10 62 -52 4 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs