Kết quả Fenerbahce vs Goztepe, 23h00 ngày 26/01
Kết quả Fenerbahce vs Goztepe
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Goztepe, 23h00 ngày 26/1
Đối đầu Fenerbahce vs Goztepe
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202523:00
-
Fenerbahce 33Goztepe 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.08+1.5
0.80O 3
0.95U 3
0.931
1.36X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Goztepe
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Fenerbahce vs Goztepe: Diễn biến chính
-
22'0-0Novatus Miroshi
-
25'0-1Juan (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
-
45'Youssef En-Nesyri0-1
-
46'Filip Kostic
Yusuf Akcicek0-1 -
46'Allan Saint-Maximin
Dusan Tadic0-1 -
46'Youssef En-Nesyri1-1
-
50'1-1Anthony Dennis
-
53'Youssef En-Nesyri (Assist:Filip Kostic)2-1
-
55'Oguz Aydin (Assist:Frederico Rodrigues Santos)3-1
-
69'Filip Kostic3-1
-
77'3-1Emersonn
Juan -
79'3-1Ahmed Ildiz
Anthony Dennis -
79'3-1Kuryu Matsuki
David Tijanic -
82'3-2Novatus Miroshi (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
-
86'3-2Ismail Koybasi
Djalma Antonio da Silva Filho -
86'3-2Nazim Sangare
Lasse Nielsen -
88'Diego Carlos
Youssef En-Nesyri3-2 -
90'Mert Yandas
Sebastian Szymanski3-2 -
90'Bright Osayi Samuel
Oguz Aydin3-2 -
90'Oguz Aydin3-2
-
Fenerbahce vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce3-4-1-21Irfan Can Egribayat95Yusuf Akcicek4Caglar Soyuncu6Alexander Djiku53Sebastian Szymanski13Frederico Rodrigues Santos34Sofyan Amrabat70Oguz Aydin10Dusan Tadic9Edin Dzeko19Youssef En-Nesyri79Romulo Jose Cardoso da Cruz11Juan43David Tijanic24Lasse Nielsen16Anthony Dennis20Novatus Miroshi66Djalma Antonio da Silva Filho26Malcom Bokele Mputu5Heliton Jorge Tito dos Santos22Koray Gunter97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
33Diego Carlos97Allan Saint-Maximin21Bright Osayi Samuel18Filip Kostic8Mert Yandas22Levent Munir Mercan17Irfan Can Kahveci23Cenk Tosun20Cengiz Under54Osman Ertugrul CetinKuryu Matsuki 7Ahmed Ildiz 8Nazim Sangare 30Ismail Koybasi 12Emersonn 19Arda Ozcimen 1Ogun Bayrak 77Emircan Secgin 54Tibet Durakcay 33Izzet Furkan 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
FenerbahceGoztepe
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
25Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
428Số đường chuyền303
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
16Phạm lỗi25
-
-
1Việt vị7
-
-
46Đánh đầu46
-
-
29Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn5
-
-
20Ném biên29
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass22
-
-
89Pha tấn công93
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 36 | T B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B H T B T B |
8 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
9 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 37 | -5 | 25 | T H H B H T |
13 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B H H B T |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 39 | -17 | 22 | T B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H B B H B |
16 | Bodrumspor | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | T B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B B H B B |
18 | Hatayspor | 20 | 1 | 7 | 12 | 21 | 37 | -16 | 10 | H B B B H B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 45 | -28 | 8 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation