Kết quả Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau, 00h00 ngày 15/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 20

  • Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Pius Grabher
  • 50'
    Peter Haring
    0-0
  • 61'
    Mirnes Becirovic
    0-0
  • 70'
    Marcus Maier
    0-0
  • 72'
    0-0
    Au Yeong D.
  • 75'
    0-0
    Au Yeong D.
  • 83'
    0-0
    Leo Mikic
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau: Số liệu thống kê

  • Floridsdorfer AC
    Austria Lustenau
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 21 15 4 2 37 16 21 49 T T H T T H
2 SV Ried 21 15 2 4 40 15 25 47 T T T B T T
3 First Wien 1894 21 12 2 7 40 31 9 38 T B T B H T
4 SC Bregenz 20 10 5 5 38 29 9 35 T T B B T T
5 St.Polten 21 9 7 5 31 21 10 34 T T H T H H
6 Kapfenberg 21 10 3 8 29 32 -3 33 B H H B T T
7 Sturm Graz (Youth) 21 8 7 6 33 27 6 31 B T H T T B
8 Rapid Vienna (Youth) 21 9 4 8 38 34 4 31 T B T B B H
9 SKU Amstetten 21 8 4 9 32 29 3 28 B B H B B H
10 FC Liefering 20 8 4 8 28 28 0 28 B B T T B T
11 Austria Lustenau 21 4 11 6 15 19 -4 23 H B B T H B
12 ASK Voitsberg 21 7 2 12 23 28 -5 23 T T B T B B
13 Floridsdorfer AC 21 5 6 10 19 28 -9 21 B H B T H B
14 SV Stripfing Weiden 21 3 8 10 21 30 -9 17 B T B H H T
15 SV Horn 21 3 4 14 22 49 -27 13 B B T B H B
16 Lafnitz 21 2 5 14 24 54 -30 11 H B H H B B

Upgrade Team Championship Playoff