Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth, 00h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24

  • Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 8'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Myron van Brederode) goal 
    1-0
  • 9'
    1-1
    goal Branimir Hrgota (Assist:Felix Klaus)
  • 19'
    1-1
    Felix Klaus
  • 26'
    Dzenan Pejcinovic
    1-1
  • 37'
    Jamil Siebert
    1-1
  • 55'
    Danny Schmidt  
    Moritz-Broni Kwarteng  
    1-1
  • 73'
    1-1
    Julian Green Reviewed
  • 75'
    1-2
    goal Julian Green
  • 76'
    Nicolas Gavory  
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    1-2
  • 76'
    Vincent Vermeij  
    Shinta Appelkamp  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Jomaine Consbruch
     Felix Klaus
  • 83'
    Jonah Niemiec  
    Myron van Brederode  
    1-2
  • 83'
    Andre Hoffmann  
    Jamil Siebert  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Niko Gieselmann
     Simon Asta
  • 86'
    1-2
     Dennis Srbeny
     Noel Futkeu
  • 90'
    1-2
     Roberto Massimo
     Julian Green
  • 90'
    1-2
     Sacha Banse
     Branimir Hrgota
  • 90'
    Isak Bergmann Johannesson
    1-2
  • Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-2-3-1
    33
    Florian Kastenmeier
    5
    Moritz Heyer
    20
    Jamil Siebert
    15
    Tim Oberdorf
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    6
    Giovanni Haag
    10
    Myron van Brederode
    23
    Shinta Appelkamp
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    7
    Dzenan Pejcinovic
    10
    Branimir Hrgota
    30
    Felix Klaus
    9
    Noel Futkeu
    2
    Simon Asta
    33
    Maximilian Dietz
    37
    Julian Green
    24
    Marco John
    25
    Noah Loosli
    15
    Joshua Quarshie
    27
    Gian-Luca Itter
    31
    Lennart Grill
    Greuther Furth3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Nicolas Gavory
    18Jonah Niemiec
    3Andre Hoffmann
    9Vincent Vermeij
    22Danny Schmidt
    26Florian Schock
    25Matthias Zimmermann
    45Karim Affo
    Sacha Banse 6
    Jomaine Consbruch 14
    Niko Gieselmann 17
    Dennis Srbeny 7
    Roberto Massimo 11
    Moritz Schulze 42
    Gideon Jung 23
    Jannik Mause 28
    Reno Munz 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Greuther Furth
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 545
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    25
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 24 11 9 4 51 31 20 42 T H T H T B
2 Kaiserslautern 24 12 6 6 42 34 8 42 T T T H B T
3 Magdeburg 24 11 8 5 52 37 15 41 H T B T B T
4 SC Paderborn 07 24 11 8 5 39 29 10 41 T B T T H T
5 FC Koln 24 12 5 7 37 30 7 41 T T T B H B
6 SV Elversberg 24 11 6 7 44 30 14 39 B H T T H T
7 Fortuna Dusseldorf 24 10 8 6 41 34 7 38 T T H T H B
8 Hannover 96 24 10 8 6 31 24 7 38 H H H H H T
9 Karlsruher SC 24 10 6 8 44 43 1 36 B H B B T T
10 Nurnberg 24 10 5 9 42 39 3 35 B T T T H B
11 Greuther Furth 24 9 5 10 36 44 -8 32 B T T B T T
12 Schalke 04 24 8 6 10 40 43 -3 30 T B B T B T
13 Darmstadt 24 7 7 10 41 41 0 28 B B B B T B
14 Hertha Berlin 24 7 5 12 32 40 -8 26 B B B B H B
15 Preuben Munster 24 5 8 11 26 33 -7 23 H B B B T B
16 Eintracht Braunschweig 24 5 7 12 22 43 -21 22 H B T T B H
17 SSV Ulm 1846 24 3 10 11 25 31 -6 19 T B B B H H
18 Jahn Regensburg 24 4 3 17 14 53 -39 15 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation