Kết quả Habitpharm Javor vs Macva Sabac, 23h00 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 25

  • Habitpharm Javor vs Macva Sabac: Diễn biến chính

  • 1'
    Bojan Cecaric
    0-0
  • 6'
    0-0
    Dragoljub Srnic
  • 23'
    0-1
    goal Aleksa Vujic
  • 43'
    Ilic Milan
    0-1
  • 47'
    Stefan Stanisavljevic goal 
    1-1
  • 50'
    1-1
    Stefan Djuric
  • 50'
    Stefan Stanisavljevic goal 
    2-1
  • 59'
    Dusan Pantelic
    2-1
  • 68'
    2-2
    goal Igor Milanovic
  • 90'
    2-2
    Nenad Gavric
  • BXH Hạng 2 Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Habitpharm Javor vs Macva Sabac: Số liệu thống kê

  • Habitpharm Javor
    Macva Sabac
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Radnik Surdulica 29 17 8 4 46 11 35 59 T B T T T T
2 Habitpharm Javor 29 14 11 4 31 18 13 53 H H T H B B
3 Mladost Novi Sad 29 13 13 3 28 18 10 52 H T H H B H
4 Macva Sabac 29 14 8 7 34 20 14 50 H H B H T H
5 FK Vozdovac Beograd 29 11 10 8 29 21 8 43 B H H H H T
6 Borac Cacak 29 11 9 9 37 35 2 42 T H B B T H
7 FK Vrsac 29 11 9 9 28 28 0 42 B H B H H B
8 FK Graficar Beograd 29 10 10 9 37 38 -1 40 T H H B H T
9 Zemun 29 8 13 8 34 29 5 37 H T T T H B
10 FK Radnicki Sremska Mitrovica 29 6 14 9 21 27 -6 32 B H T H H T
11 FK Trajal Krusevac 29 8 7 14 29 37 -8 31 T H B B H H
12 Semendrija 1924 29 7 10 12 23 36 -13 31 H T H B H B
13 Sloven Ruma 29 6 12 11 26 38 -12 30 H H T H T T
14 FK Dubocica 29 6 10 13 34 49 -15 28 T B H T B T
15 Indjija 29 5 9 15 26 42 -16 24 B B T B B B
16 Sevojno Uzice 29 4 9 16 18 34 -16 21 B H H T B B

Title Play-offs Championship Playoff