Kết quả Hannover 96 vs Preuben Munster, 19h30 ngày 26/01
Kết quả Hannover 96 vs Preuben Munster
Đối đầu Hannover 96 vs Preuben Munster
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:30
-
Hannover 96 42Preuben Munster 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.5
0.89U 2.5
1.011
1.65X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Preuben Munster
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
Hannover 96 vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
21'0-1Joshua Mees (Assist:Jano ter Horst)
-
34'Nicolo Tresoldi (Assist:Jannik Rochelt)1-1
-
39'Marcel Halstenberg1-1
-
40'Jessic Ngankam1-1
-
46'1-1Florian Pickel
Charalampos Makridis -
48'1-1Torge Paetow
-
54'Sei Muroya Goal Disallowed1-1
-
61'1-1Etienne Amenyido
Andras Nemeth -
61'1-1Dominik Schad
Jano ter Horst -
64'Enzo Leopold (Assist:Jessic Ngankam)2-1
-
71'2-2Florian Pickel
-
76'Andreas Voglsammer
Jessic Ngankam2-2 -
76'Lee Hyun-ju
Phil Neumann2-2 -
80'2-2Daniel Kyerewaa
Joshua Mees -
87'Boris Tomiak2-2
-
89'Havard Nielsen
Fabian Kunze2-2 -
90'Nicolo Tresoldi2-2
-
90'2-2Rico Preissinger
David Kinsombi
-
Hannover 96 vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 963-4-1-21Ron Robert Zieler23Marcel Halstenberg3Boris Tomiak5Phil Neumann17Bartlomiej Wdowik6Fabian Kunze8Enzo Leopold21Sei Muroya10Jannik Rochelt7Jessic Ngankam9Nicolo Tresoldi28Andras Nemeth14Charalampos Makridis8Joshua Mees27Jano ter Horst4David Kinsombi20Jorrit Hendrix2Mikkel Kirkeskov15Simon Scherder16Torge Paetow24Niko Koulis1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
-
32Andreas Voglsammer16Havard Nielsen11Lee Hyun-ju13Max Christiansen20Jannik Dehm30Leo Weinkauf37Brooklyn Kevin Ezeh38Monju Momuluh2Josh KnightDaniel Kyerewaa 7Dominik Schad 22Florian Pickel 13Etienne Amenyido 30Rico Preissinger 21Luca Bazzoli 32Marc Lorenz 18Morten Behrens 26Holmbert Aron Fridjonsson 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Preuben Munster
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
5Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
567Số đường chuyền250
-
-
88%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị4
-
-
28Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn9
-
-
25Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass22
-
-
133Pha tấn công63
-
-
75Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
2 | FC Koln | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 | 34 | H T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | B T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B T T B B |
9 | SV Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 25 | H H T B H B |
11 | Nurnberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 34 | 0 | 25 | H B B T T B |
12 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 24 | B T H T H T |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | H B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 37 | -20 | 15 | H B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 45 | -35 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation