Kết quả Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth), 22h45 ngày 26/01
Kết quả Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:45
-
Helmond Sport 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 3
0.98U 3
0.841
2.10X
3.502
3.20Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
13'0-0Kasper Boogaard
-
28'Tobias Pachonik1-0
-
32'Helgi Ingason1-0
-
45'Jonas Scholz (Assist:Anthony van den Hurk)2-0
-
66'2-0Anthony Smits
Sem van Duijn -
69'Sam Bisselink
Theo Golliard2-0 -
70'Lennerd Daneels
Tarik Essakkati2-0 -
72'2-1Anthony Smits (Assist:Elijah Dijkstra)
-
79'Redouane Halhal
Flor Van Den Eynden2-1 -
79'Enrik Ostrc
Amir Absalem2-1 -
79'2-1Billy van Duijl
Kasper Boogaard -
90'2-1Wilmer Olofsson
Elijah Dijkstra -
90'2-1Adam Oulhaj
Julian Oerip -
90'2-1Lewis Schouten
-
Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-11Wouter van der Steen27Amir Absalem5Jonas Scholz3Flor Van Den Eynden2Tobias Pachonik17Bryan Van Hove52Axl Van Himbeeck32Tarik Essakkati19Helgi Ingason10Theo Golliard39Anthony van den Hurk7Jayen Gerold9Sem van Duijn11Ro-Zangelo Daal10Julian Oerip6Job Kalisvaart8Kasper Boogaard2Elijah Dijkstra3Jorn Berkhout4Lewis Schouten5Jeremiah Esajas1Tristan Kuijsten
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben7Sam Bisselink11Lennerd Daneels22Alen Dizdarevic4Redouane Halhal21Tom Hendriks12Justin Ogenia8Enrik Ostrc29Onesime ZimuanganaSem Dekkers 15Lev Lenssen 13Mathijs Menu 22Wilmer Olofsson 14Adam Oulhaj 23Rio Robbemond 20Anthony Smits 21Ilias Splinter 18Jurre van Aken 12Billy van Duijl 19Kiyani Zeggen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
Helmond SportAZ Alkmaar (Youth)
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt15
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
266Số đường chuyền574
-
-
74%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn8
-
-
19Ném biên29
-
-
15Thử thách7
-
-
31Long pass48
-
-
78Pha tấn công116
-
-
34Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs