Kết quả Hermannstadt vs Gloria Buzau, 22h00 ngày 21/02
Kết quả Hermannstadt vs Gloria Buzau
Nhận định, Soi kèo Hermannstadt vs Gloria Buzau, 22h00 ngày 21/2
Đối đầu Hermannstadt vs Gloria Buzau
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.25
0.86U 2.25
0.811
1.67X
3.302
5.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs Gloria Buzau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28
-
Hermannstadt vs Gloria Buzau: Diễn biến chính
-
9'0-1
Kevin Luckassen (Assist:Bradley de Nooijer)
-
11'Tiago Lisboa Silva Goncalves (Assist:Alessandro Murgia)1-1
-
40'Vahid Selimovic1-1
-
46'Florin Bejan
Vahid Selimovic1-1 -
61'1-1Cristian Benavente Bristol
Constantin Valentin Budescu -
61'1-1Grigore Turda
Mike Cestor -
62'Aurelian Chitu
Sergiu Florin Bus1-1 -
70'1-1Vitor Emanuel Araujo Ferreira
Dragos Albu -
71'Cristian Daniel Negut
Ionut Ciprian Biceanu1-1 -
71'Robert Popescu
Ianis Stoica1-1 -
80'1-1Bradley de Nooijer
-
80'Cristian Daniel Negut Penalty awarded1-1
-
81'Cristian Daniel Negut2-1
-
83'2-1Denis Dumitrascu
Bradley de Nooijer -
90'2-1Kevin Luckassen
-
Hermannstadt vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị
-
Hermannstadt3-5-225Catalin Cabuz2Vahid Selimovic4Ionut Stoica27Marius Valerica Gaman15Tiago Lisboa Silva Goncalves8Alessandro Murgia24Antoni Ivanov29Ionut Ciprian Biceanu96Silviu Balaure7Ianis Stoica11Sergiu Florin Bus42Kevin Luckassen14Alessandro Ciranni10Constantin Valentin Budescu20David Jose Gomes Oliveira Tavares4Luca Mihai8Dragos Albu21Alin Dobrosavlevici3Israel Puerto Pineda92Mike Cestor26Bradley de Nooijer1David Lazar
- Đội hình dự bị
-
30Nana Kwame Antwi5Florin Bejan9Aurelian Chitu20Ianis Gindila17Drago Petru Iancu6Kalifa Kujabi23Ianis Mihart31Vlad Mutiu10Cristian Daniel Negut51Alexandru Laurentiu Oroian45Robert Popescu22Ionut PopCristian Benavente Bristol 19Denis Dumitrascu 80Alexandru Doru Greab 12Alexandru Isfan 30Sergiu Pirvulescu 22Dorian Railean 39Aleksejs Saveljevs 24Grigore Turda 5Vitor Emanuel Araujo Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê
-
HermannstadtGloria Buzau
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
480Số đường chuyền485
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách4
-
-
95Pha tấn công86
-
-
90Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs