Kết quả Holstein Kiel vs Augsburg, 21h30 ngày 21/12
Kết quả Holstein Kiel vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Augsburg, 21h30 ngày 21/12
Đối đầu Holstein Kiel vs Augsburg
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.70X
3.802
2.30Hiệp 1+0
1.16-0
0.74O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Augsburg
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
Holstein Kiel vs Augsburg: Diễn biến chính
-
5'0-1
Alexis Claude Maurice (Assist:Samuel Essende)
-
11'0-1Henri Koudossou
Keven Schlotterbeck -
12'Lasse Rosenboom (Assist:Shuto Machino)1-1
-
29'1-1Marius Wolf
-
32'Phil Harres2-1
-
35'Phil Harres3-1
-
39'Shuto Machino4-1
-
46'4-1Frank Ogochukwu Onyeka
Elvis Rexhbecaj -
59'4-1Ruben Vargas
Samuel Essende -
66'Lewis Holtby
Alexander Bernhardsson4-1 -
68'4-1Dimitris Giannoulis
-
69'Phil Harres Goal Disallowed4-1
-
72'4-1Arne Maier
Kristijan Jakic -
72'4-1Steve Mounie
Marius Wolf -
73'Carl Johansson
Marco Komenda4-1 -
83'4-1Ruben Vargas
-
86'4-1Steve Mounie
-
87'Dominik Javorcek
Finn Dominik Porath4-1 -
87'Magnus Knudsen
Armin Gigovic4-1 -
87'Benedikt Pichler
Phil Harres4-1 -
90'Shuto Machino (Assist:Magnus Knudsen)5-1
-
Holstein Kiel vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-1-21Timon Moritz Weiner3Marco Komenda14Max Geschwill6Marko Ivezic8Finn Dominik Porath37Armin Gigovic22Nicolai Remberg23Lasse Rosenboom18Shuto Machino11Alexander Bernhardsson19Phil Harres21Phillip Tietz9Samuel Essende11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice17Kristijan Jakic8Elvis Rexhbecaj13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima23Maximilian Bauer31Keven Schlotterbeck22Nediljko Labrovic
- Đội hình dự bị
-
9Benedikt Pichler10Lewis Holtby24Magnus Knudsen33Dominik Javorcek5Carl Johansson21Dahne Thomas20Fiete Arp27Tymoteusz Puchacz16Andu Yobel KelatiSteve Mounie 15Arne Maier 10Henri Koudossou 44Frank Ogochukwu Onyeka 19Ruben Vargas 16Daniel Klein 25Robert Gumny 2Mert Komur 36Noahkai Banks 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Holstein KielAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút7
-
-
13Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
294Số đường chuyền479
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu36
-
-
12Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn14
-
-
10Ném biên33
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass19
-
-
91Pha tấn công107
-
-
24Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
5 | SC Freiburg | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation