Kết quả Jahn Regensburg vs Nurnberg, 18h30 ngày 30/03
Kết quả Jahn Regensburg vs Nurnberg
Đối đầu Jahn Regensburg vs Nurnberg
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.90O 2.75
1.03U 2.75
0.831
3.15X
3.802
2.15Hiệp 1+0
1.29-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs Nurnberg
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
Jahn Regensburg vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
11'0-1
Janis Antiste (Assist:Jens Castrop)
-
23'0-1Florian Flick
Robin Knoche -
40'Andreas Geipl0-1
-
42'Sargis Adamyan0-1
-
46'Rasim Bulic
Andreas Geipl0-1 -
47'Florian Flick(OW)1-1
-
55'Noah Ganaus (Assist:Eric Hottmann)2-1
-
59'2-1Fabio Gruber
Florian Flick -
59'2-1Lukas Schleimer
Rafael Lubach -
63'Christian Viet
Frederic Ananou2-1 -
72'Christian Kuhlwetter2-1
-
77'Sebastian Ernst
Noah Ganaus2-1 -
77'2-1Dustin Forkel
Ondrej Karafiat -
77'2-1Mahir Madatov
Janis Antiste -
86'Elias Huth
Sargis Adamyan2-1 -
86'Kai Proger
Tim Handwerker2-1 -
90'2-1Tim Janisch
-
90'2-1Tim Drexler
-
90'2-1Jens Castrop
-
Jahn Regensburg vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Jahn Regensburg4-3-323Julian Pollersbeck2Tim Handwerker14Robin Ziegele37Leopold Wurm27Frederic Ananou34Anssi Suhonen8Andreas Geipl30Christian Kuhlwetter22Sargis Adamyan9Eric Hottmann20Noah Ganaus28Janis Antiste10Julian Justvan17Jens Castrop32Tim Janisch20Caspar Jander18Rafael Lubach21Berkay Yilmaz5Tim Drexler31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
-
5Rasim Bulic15Sebastian Ernst29Elias Huth10Christian Viet33Kai Proger1Felix Gebhardt4Florian Ballas3Bryan Hein39Dejan GaljenMahir Madatov 30Florian Flick 6Dustin Forkel 34Lukas Schleimer 36Fabio Gruber 4Danilo Soares 3Oliver Rose-Villadsen 2Nick Seidel 33Christian Mathenia 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joe EnochsCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
Jahn RegensburgNurnberg
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt21
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
291Số đường chuyền545
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
21Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
36Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn8
-
-
9Ném biên29
-
-
27Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass28
-
-
91Pha tấn công111
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 42 | 16 | 49 | H B H T B T |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 47 | -1 | 39 | B T T T H T |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 54 | -13 | 35 | H B H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B H T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation