Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 7'
    Jevon Simons (Assist:Emir Bars) goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    Jordy Bawuah(OW)
  • 38'
    Tim van den Heuvel (Assist:Emir Bars) goal 
    2-1
  • 44'
    Emir Bars (Assist:Tim van den Heuvel) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Gyan de Regt
     Mats Egbring
  • 46'
    3-1
     Andy Visser
     Tomislav Gudelj
  • 46'
    3-1
     Giovanni Van Zwam
     Marcus Steffen
  • 46'
    3-2
    goal Miliano Jonathans (Assist:Mees Kreekels)
  • 63'
    Marcus Younis  
    Jevon Simons  
    3-2
  • 66'
    Tai Abed (Assist:Emir Bars) goal 
    4-2
  • 67'
    Muhlis Dagasan
    4-2
  • 68'
    4-3
    goal Alexander Büttner
  • 68'
    4-3
     Jim Koller
     Angelos Tsingaras
  • 78'
    Tai Abed (Assist:Marcus Younis) goal 
    5-3
  • 80'
    Enzo Geerts  
    Tim van den Heuvel  
    5-3
  • 80'
    Madi Monamay  
    Jordy Bawuah  
    5-3
  • 81'
    Tai Abed (Assist:Marcus Younis) goal 
    6-3
  • 83'
    6-4
    goal Alexander Büttner (Assist:Gyan de Regt)
  • 86'
    Nicolas Verkooijen  
    Enzo Geerts  
    6-4
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-3
    1
    Niek Schiks
    5
    Tim van den Heuvel
    4
    Wessel Kuhn
    3
    Emmanuel van de Blaak
    2
    Muhlis Dagasan
    8
    Jordy Bawuah
    6
    Tygo Land
    7
    Jevon Simons
    11
    Emir Bars
    9
    Jesper Uneken
    10
    Tai Abed
    10
    Miliano Jonathans
    98
    Tomislav Gudelj
    20
    Irakli Yegoian
    37
    Angelos Tsingaras
    21
    Mathijs Tielemans
    22
    Mats Egbring
    2
    Mees Kreekels
    55
    Marcus Steffen
    8
    Enzo Cornelisse
    28
    Alexander Büttner
    16
    Tom Bramel
    Vitesse Arnhem5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Enzo Geerts
    17Iggy Houben
    13Madi Monamay
    23Tijn Smolenaars
    16Roy Steur
    21Ayodele Thomas
    15Raf Van de Riet
    20Nicolas Verkooijen
    19Marcus Younis
    Justin Bakker 5
    Gyan de Regt 7
    Dillon Hoogewerf 11
    Jim Koller 18
    Theodosis Macheras 17
    Loek Postma 6
    Sep van der Heijden 30
    Roan van der Plaat 24
    Mikki van Sas 23
    Giovanni Van Zwam 3
    Andy Visser 19
    Anass Zarrouk 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Boessen
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Vitesse Arnhem
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 32
    Long pass
    34
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 23 15 4 4 54 27 27 49 T H T T T T
2 Excelsior SBV 23 13 6 4 41 21 20 45 H H H T B T
3 Dordrecht 23 11 7 5 41 31 10 40 T T H B H T
4 Den Bosch 23 11 6 6 37 27 10 39 H H T B T T
5 SC Cambuur 23 12 2 9 32 23 9 38 T T B T T B
6 De Graafschap 22 10 6 6 46 33 13 36 T B B B H T
7 Roda JC 23 10 6 7 31 28 3 36 T B B T B T
8 ADO Den Haag 22 9 7 6 36 27 9 34 T B T T T B
9 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
10 SC Telstar 23 8 8 7 35 30 5 32 B T B T B T
11 Emmen 22 9 5 8 33 30 3 32 B H H B B B
12 FC Eindhoven 23 9 5 9 35 39 -4 32 T B H B T T
13 MVV Maastricht 23 6 8 9 36 36 0 26 H B T B T B
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 23 6 3 14 34 46 -12 21 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B
20 Vitesse Arnhem 23 4 7 12 29 56 -27 13 H T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs