Kết quả Koln Nữ vs Bayern Munchen Nữ, 20h00 ngày 09/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Koln Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Carolin Simon (Assist:Sydney Matilda Lohmann)
  • 31'
    0-2
    goal Pernille Harder (Assist:Klara Buhl)
  • 55'
    0-3
    goal Sydney Matilda Lohmann (Assist:Klara Buhl)
  • 73'
    Martyna Wiankowska
    0-3
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Koln Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Số liệu thống kê

  • Koln Nữ
    Bayern Munchen Nữ
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    663
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 20
    Long pass
    18
  •  
     
  • 32
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 19 16 2 1 49 12 37 50 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 19 13 3 3 48 16 32 42 H T T B T H
3 Eintracht Frankfurt (W) 19 13 2 4 59 21 38 41 T B T B T B
4 Bayer Leverkusen (W) 20 12 4 4 36 18 18 40 B T T B H T
5 SC Freiburg (W) 19 10 4 5 30 26 4 34 T T T T H H
6 Hoffenheim (W) 19 11 0 8 43 25 18 33 B T B T T T
7 RB Leipzig (W) 19 8 3 8 30 34 -4 27 T T B H H B
8 Werder Bremen (W) 19 8 2 9 22 34 -12 26 B B T B B T
9 SG Essen-Schonebeck (W) 19 4 4 11 18 27 -9 16 H T B T B B
10 Carl Zeiss Jena (W) 19 2 4 13 7 35 -28 10 B B B H T T
11 Koln (W) 19 1 5 13 12 46 -34 8 H B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 20 0 1 19 5 65 -60 1 B B B B B B