Kết quả Ludogorets Razgrad II vs CSKA Sofia B, 20h30 ngày 22/03
Kết quả Ludogorets Razgrad II vs CSKA Sofia B
Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs CSKA Sofia B
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Phong độ CSKA Sofia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.25
0.87U 2.25
0.891
2.51X
3.102
2.51Hiệp 1+0
0.65-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad II vs CSKA Sofia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 27
-
Ludogorets Razgrad II vs CSKA Sofia B: Diễn biến chính
-
38'0-0Julian Iliev
-
55'0-0Yoan Bornosuzov
-
59'0-0Aleksandar Buchkov
-
74'Petar Kirev0-0
-
90'0-0Martin Stoilov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Ludogorets Razgrad II vs CSKA Sofia B: Số liệu thống kê
-
Ludogorets Razgrad IICSKA Sofia B
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
87Pha tấn công79
-
-
38Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 28 | 16 | 9 | 3 | 51 | 17 | 34 | 57 | H H H T T T |
2 | PFK Montana | 28 | 16 | 9 | 3 | 38 | 12 | 26 | 57 | H T H T B H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 28 | 16 | 8 | 4 | 44 | 30 | 14 | 56 | B B B T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 28 | 13 | 10 | 5 | 41 | 27 | 14 | 49 | H H T T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T B T T |
6 | Belasitsa Petrich | 28 | 14 | 4 | 10 | 34 | 28 | 6 | 46 | T T T B T B |
7 | Marek Dupnitza | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H B T B B |
8 | CSKA Sofia B | 28 | 11 | 10 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | T T H T H H |
9 | Etar | 28 | 12 | 6 | 10 | 40 | 33 | 7 | 42 | B T T B H B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 28 | 13 | 3 | 12 | 46 | 40 | 6 | 42 | B T B T T T |
11 | Spartak Pleven | 28 | 12 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 42 | B T H B T T |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 28 | 10 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 36 | B B H T H T |
13 | Ludogorets Razgrad II | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 35 | H H B H H B |
14 | Minyor Pernik | 28 | 9 | 6 | 13 | 27 | 35 | -8 | 33 | T B B T B B |
15 | Fratria | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 31 | B B B H T B |
16 | Litex Lovech | 28 | 6 | 6 | 16 | 16 | 34 | -18 | 24 | H B B B B T |
17 | Sportist Svoge | 28 | 5 | 8 | 15 | 15 | 34 | -19 | 23 | T H T B B T |
18 | Botev Plovdiv II | 28 | 6 | 3 | 19 | 22 | 50 | -28 | 21 | T B T B B B |
19 | Strumska Slava | 28 | 3 | 11 | 14 | 16 | 40 | -24 | 20 | T H H B H B |
20 | PFC Nesebar | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 53 | -31 | 19 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation