Kết quả Malaga vs Cadiz, 22h15 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2
0.94U 2
0.921
2.50X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Cadiz
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Malaga vs Cadiz: Diễn biến chính
-
36'0-0Jose Antonio de la Rosa
Brian Alexis Ocampo Ferreira -
61'Julen Lobete Cienfuegos
Aaron Ochoa0-0 -
61'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Roko Baturina0-0 -
61'Kevin Villodres
Antonio Cordero0-0 -
64'0-0Chris Ramos
Carlos Fernandez Luna -
77'Luca Sangalli Fuentes
Juan Pedro Jimenez Melero0-0 -
79'0-0Jose Matos
Javi Ontiveros -
79'0-0Oscar Melendo
Jose Antonio de la Rosa -
80'0-0Ruben Sobrino Pozuelo
-
81'0-0Joseba Zaldua Bengoetxea
-
83'0-1
Oscar Melendo (Assist:Jose Matos)
-
85'0-2
Jose Matos (Assist:Oscar Melendo)
-
86'Chupete
David Larrubia0-2
-
Malaga vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-3-31Alfonso Herrero18Daniel Sanchez16Diego Murillo5Alex Pastor3Carlos Puga35Aaron Ochoa8Juan Pedro Jimenez Melero29Izan Merino26Antonio Cordero9Roko Baturina10David Larrubia22Javi Ontiveros23Carlos Fernandez Luna7Ruben Sobrino Pozuelo27Moussa Diakite4Ruben Alcaraz10Brian Alexis Ocampo Ferreira2Joseba Zaldua Bengoetxea14Bojan Kovacevic5Victor Chust37Mario Climent1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
34Pablo Arriaza27Chupete17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2Jokin Gabilondo4Einar Galilea Azaceta14Victor Garcia Marin24Julen Lobete Cienfuegos13Carlos Lopez Nogueras11Kevin Villodres21Yanis Rahmani23Luca Sangalli FuentesPablo Barea 38Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Gonzalo Escalante 17Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8RogerLast Martiacute Salvador 9Jose Matos 18Oscar Melendo 25Francisco Mwepu 15Iker Ortega Ortega 21Chris Ramos 16Federico San Emeterio Diaz 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
MalagaCadiz
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
396Số đường chuyền370
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên16
-
-
7Thử thách9
-
-
38Long pass37
-
-
85Pha tấn công108
-
-
44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation