Kết quả Meyrin vs Yverdon II, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Meyrin vs Yverdon II
Đối đầu Meyrin vs Yverdon II
Phong độ Meyrin gần đây
Phong độ Yverdon II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.33U 2.5
2.001
1.30X
5.252
6.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meyrin vs Yverdon II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19
-
Meyrin vs Yverdon II: Diễn biến chính
-
8'Lucas Billet1-0
-
14'Lucas Billet2-0
-
35'Daniel Titie3-0
-
66'3-1
Sacha Tavares
-
79'Leo Gomez4-1
-
90'Daniel Titie4-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Meyrin vs Yverdon II: Số liệu thống kê
-
MeyrinYverdon II
-
11Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
106Pha tấn công74
-
-
71Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 32 | 17 | 45 | T B T B T B |
2 | Kriens | 22 | 11 | 8 | 3 | 47 | 30 | 17 | 41 | T H H T H T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 27 | 15 | 39 | T T H B T T |
4 | Breitenrain | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 38 | B T H H T B |
5 | Basuli B team | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 33 | 7 | 37 | T B H B H T |
6 | Grand Saconnex | 22 | 7 | 12 | 3 | 44 | 29 | 15 | 33 | B T T H H T |
7 | Bulle | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 32 | -1 | 31 | T B T H B B |
8 | Bruhl SG | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 42 | -9 | 31 | B H T T T B |
9 | FC Luzern U21 | 22 | 7 | 9 | 6 | 40 | 40 | 0 | 30 | T T H H H H |
10 | Vevey Sports | 22 | 7 | 9 | 6 | 41 | 47 | -6 | 30 | H T B H B H |
11 | Zurich B team | 22 | 7 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 27 | H B H H H B |
12 | SC Cham | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H H H H |
13 | Young Boys U21 | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B B T |
14 | Delemont | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 23 | T T H T H B |
15 | Baden | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B T B B T |
16 | FC Paradiso | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 31 | -14 | 22 | T T H H H H |
17 | Lugano U21 | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 21 | B H B H B T |
18 | Bavois | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 35 | -10 | 18 | B B B H H B |