Kết quả Motor Lublin vs GKS Katowice, 01h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Motor Lublin vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Sebastian Bergier (Assist:Marcin Wasielewski)
  • 15'
    Piotr Ceglarz (Assist:Samuel Mraz) goal 
    1-1
  • 18'
    1-1
    Marten Kuusk
  • 21'
    Bradly van Hoeven goal 
    2-1
  • 28'
    Bradly van Hoeven
    2-1
  • 51'
    2-2
    goal Borja Galan gonzalez (Assist:Mateusz Kowalczyk)
  • 56'
    2-2
     Filip Szymczak
     Adrian Blad
  • 57'
    Samuel Mraz (Assist:Filip Wojcik) goal 
    3-2
  • 59'
    Antonio Sefer  
    Jakub Labojko  
    3-2
  • 59'
    Kacper Wetniak  
    Samuel Mraz  
    3-2
  • 73'
    Filip Wojcik
    3-2
  • 75'
    3-2
     Lukas Klemenz
     Marten Kuusk
  • 75'
    3-2
     Dawid Drachal
     Sebastian Bergier
  • 76'
    Pawel Stolarski  
    Filip Wojcik  
    3-2
  • 76'
    Michal Krol  
    Bradly van Hoeven  
    3-2
  • 76'
    3-2
     Konrad Gruszkowski
     Marcin Wasielewski
  • 80'
    Pawel Stolarski
    3-2
  • 87'
    3-2
     Mateusz Mak
     Bartosz Nowak
  • 87'
    Kaan Caliskaner  
    Bartosz Wolski  
    3-2
  • 88'
    3-2
    Borja Galan gonzalez
  • 90'
    3-2
    Filip Szymczak
  • Motor Lublin vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    1
    Kacper Rosa
    47
    Krystian Palacz
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    37
    Mathieu Scalet
    21
    Jakub Labojko
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    19
    Bradly van Hoeven
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    27
    Bartosz Nowak
    23
    Marcin Wasielewski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    2
    Marten Kuusk
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Marek Kristian Bartos
    11Kaan Caliskaner
    45Oskar Jez
    26Michal Krol
    24Filip Luberecki
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    7Antonio Sefer
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Bartosz Jaroszek 13
    Lukas Klemenz 6
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    GKS Katowice
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 11
    Long pass
    30
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 22 14 2 6 40 18 22 44 H B T B B T
2 Rakow Czestochowa 22 12 7 3 28 13 15 43 T H H B T T
3 Jagiellonia Bialystok 22 12 6 4 43 29 14 42 H H T B T H
4 Pogon Szczecin 22 12 3 7 35 22 13 39 H H T T T T
5 Cracovia Krakow 23 10 8 5 41 32 9 38 H H H H H T
6 Legia Warszawa 22 10 6 6 40 28 12 36 H T H B T B
7 Gornik Zabrze 23 10 4 9 30 28 2 34 T H B T B B
8 Motor Lublin 22 9 5 8 31 37 -6 32 T H H B B T
9 GKS Katowice 22 8 6 8 32 29 3 30 T H T T H B
10 Piast Gliwice 22 7 9 6 24 21 3 30 H H T T H H
11 Widzew lodz 23 7 6 10 27 38 -11 27 T B H B B H
12 Korona Kielce 22 6 8 8 20 29 -9 26 B H H T H T
13 Radomiak Radom 23 7 4 12 30 37 -7 25 T B H B T H
14 Stal Mielec 22 6 5 11 24 30 -6 23 H B B T B H
15 Puszcza Niepolomice 22 5 7 10 21 31 -10 22 T H H B B T
16 Zaglebie Lubin 22 6 4 12 20 35 -15 22 H B B T B B
17 Lechia Gdansk 22 5 6 11 23 37 -14 21 B T H T T B
18 Slask Wroclaw 22 2 8 12 19 34 -15 14 B B B H T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation