Kết quả MSK Puchov vs Tatran LM, 20h30 ngày 15/03
Kết quả MSK Puchov vs Tatran LM
Đối đầu MSK Puchov vs Tatran LM
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ Tatran LM gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.98O 2.75
0.98U 2.75
0.821
3.05X
3.152
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Puchov vs Tatran LM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 17
-
MSK Puchov vs Tatran LM: Diễn biến chính
-
3'Marian Tandara1-0
-
6'1-1
Denys Prytykovsky
-
30'1-1Richard Bartos
-
40'1-1Barber
-
40'Matej Mosko1-1
-
45'1-1Tomas Gerat
-
50'1-2
Adrian Macejko
-
64'1-2Peter Vosko
-
71'1-2Adrian Macejko
-
79'1-2Giuliano Antonio Marek
-
82'Marian Tandara1-2
-
90'Nicolas Martinek2-2
-
90'Patrik Mraz2-2
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Puchov vs Tatran LM: Số liệu thống kê
-
MSK PuchovTatran LM
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
95Pha tấn công74
-
-
68Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation