Kết quả Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze, 02h30 ngày 08/02
Kết quả Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze
Đối đầu Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.95X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
8'Fredrik Ulvestad1-0
-
33'1-0Erik Janza
-
39'Linus Wahlqvist1-0
-
48'Kamil Grosicki2-0
-
61'Kamil Grosicki (Assist:Rafal Kurzawa)3-0
-
62'3-0Pawel Olkowsk
Taofeek Ismaheel -
62'3-0Abbati Abdullahi
Yosuke Furukawa -
64'Kamil Grosicki Goal awarded3-0
-
67'Fredrik Ulvestad3-0
-
76'Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki3-0 -
76'Antoni Klukowski
Fredrik Ulvestad3-0 -
79'Danijel Loncar3-0
-
81'3-0Sondre Liseth
Patrik Hellebrand -
81'3-0Lukas Ambros
Luka Zahovic -
83'Kacper Smolinski
Rafal Kurzawa3-0 -
84'Jakub Lis
Linus Wahlqvist3-0 -
88'Patryk Paryzek
Adrian Przyborek3-0 -
88'3-0Dawid Mazurek
Erik Janza -
90'Olaf Korczakowski3-0
-
Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist21Joao Pedro Costa Gamboa11Kamil Grosicki7Rafal Kurzawa8Fredrik Ulvestad10Adrian Przyborek9Efthymios Koulouris44Aleksander Buksa7Luka Zahovic11Taofeek Ismaheel8Patrik Hellebrand21Dominik Sarapata88Yosuke Furukawa27Dominik Szala5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki64Erik Janza25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis46Antoni Klukowski27Olaf Korczakowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski51Patryk Paryzek61Kacper Smolinski15Marcel WedrychowskiAbbati Abdullahi 22Lukas Ambros 18Sinan Bakis 9Josema 20Sondre Liseth 23Filip Majchrowicz 1Dawid Mazurek 41Pawel Olkowsk 16Lukas Podolski 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinGornik Zabrze
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
400Số đường chuyền416
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công3
-
-
8Đánh chặn5
-
-
18Ném biên19
-
-
11Thử thách14
-
-
13Long pass17
-
-
61Pha tấn công57
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation