Kết quả Queretaro FC vs Club America, 08h00 ngày 11/01
Kết quả Queretaro FC vs Club America
Nhận định, Soi kèo Queretaro vs Club America, 8h ngày 11/01
Đối đầu Queretaro FC vs Club America
Phong độ Queretaro FC gần đây
Phong độ Club America gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202508:00
-
Queretaro FC 2 10Club America 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.09-0.75
0.81O 2.5
0.94U 2.5
0.941
3.80X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queretaro FC vs Club America
-
Sân vận động: Estadio Corregidora
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 1
-
Queretaro FC vs Club America: Diễn biến chính
-
35'0-0Diego Arriaga
-
38'Franco Russo0-0
-
43'Franco Russo Card changed0-0
-
44'Franco Russo0-0
-
45'Christian Castillo0-0
-
46'Omar Israel Mendoza
Eduardo Alonso Armenta Palma0-0 -
46'Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
Christian Castillo0-0 -
63'0-0Esteban Lozano
Diego Arriaga -
64'0-1Antonio Alvarez Villar (Assist:Miguel Ramirez)
-
67'David Josue Colman Escobar
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva0-1 -
68'Adonis Stalin Preciado Quintero
Brian Rubio0-1 -
70'0-1Francisco Garcia Flores
Patricio Salas -
85'0-1Christo Vela
Miguel Ramirez -
86'0-1Walter Portales
Antonio Alvarez Villar -
86'0-1Patrick Villa
Dagoberto Espinoza -
88'Antoino de Maria Campos
Aldahir Perez0-1
-
Queretaro FC vs Club America: Đội hình chính và dự bị
-
Queretaro FC5-3-225Guillermo Allison Revuelta26Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva17Francisco Venegas6Jose Maria Canale Dominguez4Franco Russo8Pablo Edson Barrera Acosta183Aldahir Perez14Federico Lertora13Eduardo Alonso Armenta Palma9Brian Rubio15Christian Castillo214Patricio Salas184Antonio Alvarez Villar210Miguel Ramirez186Diego Arriaga28Erick Daniel Sanchez Ocegueda185Aaron Arredondo34Dagoberto Espinoza14Nestor Alejandro Araujo Razo32Miguel Vazquez193Franco Rossano30Rodolfo Cota Robles
- Đội hình dự bị
-
2Omar Israel Mendoza30Jesus Fernando Pinuelas Sandoval19David Josue Colman Escobar7Adonis Stalin Preciado Quintero184Antoino de Maria Campos23Jorge Hernandez189Sebastian Hernandez33Pablo Nicolas Ortiz Orozco16Angel Eduardo Zapata Praga12Jaime Gomez ValenciaEsteban Lozano 35Francisco Garcia Flores 198Christo Vela 188Patrick Villa 190Walter Portales 209Jonathan Estrada 12Joshua Strimling 203Adrian Fernandez 191Saul Vallejo 187Daniel Alvarado 222
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauro Nestor Gerk LarreaAndre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Queretaro FC vs Club America: Số liệu thống kê
-
Queretaro FCClub America
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút25
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài17
-
-
1Cản sút5
-
-
8Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
376Số đường chuyền567
-
-
79%Chuyền chính xác90%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn10
-
-
12Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass37
-
-
76Pha tấn công105
-
-
29Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs