Kết quả Radnicki Nis vs Jedinstvo UB, 19h55 ngày 16/02
Kết quả Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
Đối đầu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.92O 2.75
0.82U 2.75
0.941
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.07O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 23
-
Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: Diễn biến chính
-
6'0-1
Abass I. (Assist:Ethan Hoard)
-
22'0-1Nemanja Doderovic
-
43'0-2
Abass I. (Assist:Stefan Golubovic)
-
45'Uros Vitas0-2
-
47'Radomir Milosavljevic0-2
-
51'0-3
Aleksa Paic (Assist:Veljko Kijevcanin)
-
59'Radomir Milosavljevic (Assist:Andreja Stojanovic)1-3
-
61'Radomir Milosavljevic1-3
-
76'1-4
Branislav Runjajic
-
84'Jin-ho Jo1-4
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs Jedinstvo UB: Số liệu thống kê
-
Radnicki NisJedinstvo UB
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
467Số đường chuyền324
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
7Thử thách6
-
-
118Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs