Kết quả Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar, 23h00 ngày 16/03
Kết quả Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar
Đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar
Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.25
0.98U 2.25
0.711
2.45X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 22
-
Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
-
37'0-1
Madzid Sosic
-
47'Miroslav Maricic1-1
-
56'1-2
Samir Radovac
-
61'Andrija Janjic1-2
-
84'1-2Marin Karamarko
-
90'1-3
Aleksandar Boljevic
-
90'Miroslav Maricic2-3
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Radnik Bijeljina vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
-
Radnik BijeljinaFK Zeljeznicar
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
3Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công84
-
-
70Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 12 | 45 | 67 | T T B H T T |
2 | Borac Banja Luka | 27 | 21 | 3 | 3 | 51 | 11 | 40 | 66 | T T T T T B |
3 | Sarajevo | 27 | 15 | 9 | 3 | 48 | 18 | 30 | 54 | B T T H B H |
4 | FK Zeljeznicar | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 53 | T T T T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 27 | 12 | 5 | 10 | 30 | 32 | -2 | 41 | T T H B T B |
6 | FK Velez Mostar | 27 | 8 | 11 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | H T H T B H |
7 | NK Siroki Brijeg | 27 | 9 | 7 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 27 | 10 | 2 | 15 | 35 | 43 | -8 | 32 | B B H B T T |
9 | Posusje | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 28 | H B H H T B |
10 | FK Igman Konjic | 27 | 8 | 3 | 16 | 25 | 55 | -30 | 27 | B B B T T H |
11 | GOSK Gabela | 27 | 2 | 3 | 22 | 19 | 62 | -43 | 9 | B B B B B B |
12 | Sloboda | 27 | 1 | 5 | 21 | 12 | 53 | -41 | 8 | B B H B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation