Kết quả Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza, 01h00 ngày 04/03
Kết quả Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
Đối đầu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza: Diễn biến chính
-
5'0-1
Andrzej Trubeha (Assist:Bartosz Kopacz)
-
30'Yegor Tsykalo (Assist:Denis Ventura)1-1
-
37'1-1Gabriel Isik
-
45'1-1Morgan Fabender
-
53'1-2
Kamil Zapolnik (Assist:Andrzej Trubeha)
-
55'Filip Starzynski1-2
-
76'1-2Krzysztof Kubica
-
81'Daniel Szczepan1-2
-
90'Daniel Szczepan2-2
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Ruch Chorzow vs LKS Nieciecza: Số liệu thống kê
-
Ruch ChorzowLKS Nieciecza
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
112Pha tấn công93
-
-
94Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | B T H H T B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | B T T H B H |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
8 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
9 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 29 | 1 | 31 | H T B T B T |
11 | GKS Tychy | 22 | 6 | 11 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | H T T T T T |
12 | LKS Lodz | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | H B B H B H |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 20 | T B B B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
16 | Odra Opole | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 47 | -28 | 19 | H B T H B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 22 | 2 | 7 | 13 | 15 | 40 | -25 | 13 | B B B H H B |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation