Kết quả SC Freiburg vs Werder Bremen, 02h30 ngày 22/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 23

  • SC Freiburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 15'
    Kiliann Sildillia goal 
    1-0
  • 21'
    Maximilian Eggestein
    1-0
  • 33'
    Vincenzo Grifo goal 
    2-0
  • 34'
    Matthias Ginter
    2-0
  • 37'
    2-0
    Derrick Kohn Penalty awarded
  • 39'
    2-0
    Andre Silva
  • 57'
    Vincenzo Grifo (Assist:Lucas Holer) goal 
    3-0
  • 61'
    3-0
     Jens Stage
     Leonardo Bittencourt
  • 61'
    3-0
     Felix Agu
     Derrick Kohn
  • 61'
    3-0
     Marvin Ducksch
     Justin Njinmah
  • 62'
    Merlin Rohl
    3-0
  • 71'
    Eren Dinkci  
    Merlin Rohl  
    3-0
  • 71'
    Jan-Niklas Beste  
    Vincenzo Grifo  
    3-0
  • 72'
    3-0
     Marco Grull
     Andre Silva
  • 76'
    Ritsu Doan (Assist:Eren Dinkci) goal 
    4-0
  • 77'
    Chukwubuike Adamu  
    Lucas Holer  
    4-0
  • 82'
    Jordy Makengo  
    Christian Gunter  
    4-0
  • 82'
    Johan Manzambi  
    Maximilian Eggestein  
    4-0
  • 86'
    4-0
     Julian Malatini
     Amos Pieper
  • 90'
    Ritsu Doan (Assist:Jan-Niklas Beste) goal 
    5-0
  • SC Freiburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-2-3-1
    1
    Noah Atubolu
    30
    Christian Gunter
    3
    Philipp Lienhart
    28
    Matthias Ginter
    25
    Kiliann Sildillia
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Maximilian Eggestein
    32
    Vincenzo Grifo
    34
    Merlin Rohl
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    9
    Andre Silva
    11
    Justin Njinmah
    8
    Mitchell Weiser
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    19
    Derrick Kohn
    5
    Amos Pieper
    4
    Niklas Stark
    3
    Anthony Jung
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Jordy Makengo
    19Jan-Niklas Beste
    18Eren Dinkci
    20Chukwubuike Adamu
    44Johan Manzambi
    38Michael Gregoritsch
    21Florian Muller
    27Nicolas Hofler
    17Lukas Kubler
    Julian Malatini 22
    Jens Stage 6
    Felix Agu 27
    Marvin Ducksch 7
    Marco Grull 17
    Issa Kabore 29
    Skelly Alvero 28
    Mio Backhaus 30
    Oliver Burke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    594
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation