Kết quả SC Mannsdorf vs Mauerwerk, 21h00 ngày 05/10
Kết quả SC Mannsdorf vs Mauerwerk
Đối đầu SC Mannsdorf vs Mauerwerk
Phong độ SC Mannsdorf gần đây
Phong độ Mauerwerk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Mannsdorf vs Mauerwerk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 10
-
SC Mannsdorf vs Mauerwerk: Diễn biến chính
-
35'Nicolas Meister1-0
-
59'Nicolas Meister2-0
-
78'Nicolas Meister3-0
-
81'Benjamin Budimir4-0
-
87'David Oroshi5-0
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Mannsdorf vs Mauerwerk: Số liệu thống kê
-
SC MannsdorfMauerwerk
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
158Pha tấn công92
-
-
97Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 20 | 13 | 33 | H B T B T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T B B T T |
3 | SC Mannsdorf | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 30 | B T T H T B |
4 | Kremser | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T T T H H |
5 | SV Oberwart | 17 | 7 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 29 | T T T B H B |
6 | SR Donaufeld Wien | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 27 | H T T T B H |
7 | Sportunion Mauer | 17 | 8 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 25 | T B T B T T |
8 | Team Wiener Linien | 17 | 5 | 8 | 4 | 32 | 23 | 9 | 23 | H H T H T H |
9 | Wiener SC | 16 | 5 | 7 | 4 | 30 | 29 | 1 | 22 | B H B H H T |
10 | Traiskirchen | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 21 | T B B T H H |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 30 | -8 | 18 | T H B B B T |
13 | ASV Siegendorf | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 37 | -12 | 16 | B B T B B B |
14 | Wiener Viktoria | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 38 | -19 | 15 | H B B T B H |
15 | Mauerwerk | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 13 | B B H H B B |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team