Kết quả Servette U21 vs Monthey, 19h00 ngày 13/10
Kết quả Servette U21 vs Monthey
Đối đầu Servette U21 vs Monthey
Phong độ Servette U21 gần đây
Phong độ Monthey gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.50X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette U21 vs Monthey
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 11
-
Servette U21 vs Monthey: Diễn biến chính
-
45'Ardonit Selimi1-0
-
55'1-1
Frederico Antonio Da Costa Ucalam
-
61'Alexandre Patricio2-1
-
69'Vasco Tritten3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Servette U21 vs Monthey: Số liệu thống kê
-
Servette U21Monthey
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
90Pha tấn công74
-
-
34Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 26 | 18 | 42 | T T H T B T |
2 | Kriens | 19 | 9 | 7 | 3 | 40 | 30 | 10 | 34 | T B T T H H |
3 | Breitenrain | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | B T T B T H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 24 | 12 | 33 | H B B T T H |
5 | Basuli B team | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | T H H T B H |
6 | Vevey Sports | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 42 | -3 | 28 | H T T H T B |
7 | FC Luzern U21 | 19 | 7 | 6 | 6 | 36 | 36 | 0 | 27 | H T H T T H |
8 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
9 | Grand Saconnex | 18 | 5 | 10 | 3 | 36 | 26 | 10 | 25 | B H T H B T |
10 | Zurich B team | 19 | 7 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 25 | H T T H B H |
11 | Young Boys U21 | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 22 | B T T B B H |
12 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
13 | SC Cham | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B B T B H |
14 | Baden | 19 | 6 | 2 | 11 | 20 | 29 | -9 | 20 | T B B B B T |
15 | Delemont | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B T T H |
16 | FC Paradiso | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 19 | B B B T T H |
17 | Lugano U21 | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 34 | -13 | 17 | H H B B H B |
18 | Bavois | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 16 | H B B B B B |