Kết quả Servette vs Winterthur, 22h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25

  • Servette vs Winterthur: Diễn biến chính

  • 8'
    Kasim Adams
    0-0
  • 23'
    Jérémy Guillemenot
    0-0
  • 46'
    0-0
     Markus Kuster
     Stephanos Kapino
  • 52'
    0-0
    Adrian Durrer
  • 63'
    0-1
    goal Luca Zuffi
  • 64'
    Alioune Ndoye  
    Joseph Nonge Boende  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Basil Stillhart
     Adrian Durrer
  • 68'
    Keyan Varela  
    Tiemoko Ouattara  
    0-1
  • 69'
    Alioune Ndoye (Assist:Timothe Cognat) goal 
    1-1
  • 79'
    1-1
     Lukas Muhl
     Fabian Frei
  • 85'
    Victory Beniangba  
    Jérémy Guillemenot  
    1-1
  • 85'
    Theo Magnin  
    Anthony Baron  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Silvan Sidler
  • 87'
    Victory Beniangba Goal Disallowed
    1-1
  • 89'
    Keyan Varela (Assist:Bradley Mazikou) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Roman Buess
     Dario Ulrich
  • 90'
    2-1
     Labinot Bajrami
     Randy Schneider
  • 90'
    Alioune Ndoye goal 
    3-1
  • Servette vs Winterthur: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-4-1-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    31
    Tiemoko Ouattara
    6
    Anthony Baron
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    29
    Joseph Nonge Boende
    21
    Jérémy Guillemenot
    10
    Matteo Di Giusto
    15
    Christian Gomis
    20
    Fabian Frei
    6
    Randy Schneider
    7
    Luca Zuffi
    22
    Adrian Durrer
    24
    Silvan Sidler
    16
    Remo Arnold
    21
    Loic Luthi
    19
    Dario Ulrich
    1
    Stephanos Kapino
    Winterthur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexis Antunes
    7Victory Beniangba
    32Jeremy Frick
    20Theo Magnin
    24Alioune Ndoye
    19Yoan Severin
    34Loun Srdanovic
    36Keyan Varela
    Labinot Bajrami 84
    Roman Buess 9
    Stephane Cueni 44
    Souleymane Diaby 18
    Markus Kuster 30
    Josias Lukembila 90
    Lukas Muhl 5
    Tobias Schattin 3
    Basil Stillhart 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Bruno Berner
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Winterthur: Số liệu thống kê

  • Servette
    Winterthur
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 20
    Long pass
    29
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 26 13 6 7 55 28 27 45 T T B H H T
2 Servette 26 12 9 5 42 35 7 45 H H T T T T
3 Luzern 26 12 7 7 46 40 6 43 T B T B T H
4 Lugano 26 12 6 8 42 37 5 42 T B H T B B
5 FC Zurich 26 11 6 9 35 34 1 39 B T B B T T
6 Lausanne Sports 26 10 7 9 43 34 9 37 B H T H H B
7 Young Boys 26 10 7 9 39 34 5 37 T T T B T B
8 St. Gallen 26 9 9 8 39 37 2 36 B T T B H B
9 FC Sion 26 8 6 12 35 42 -7 30 B H B T B B
10 Grasshopper 26 5 11 10 26 35 -9 26 H H H B H T
11 Yverdon 26 6 7 13 25 43 -18 25 T B B T B H
12 Winterthur 26 5 5 16 26 54 -28 20 B B B T B T

Title Play-offs Relegation Play-offs