Kết quả Slavia Praha vs Mlada Boleslav, 00h30 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 60'
    Ivan Schranz  
    Mojmir Chytil  
    0-0
  • 63'
    Tomas Chory (Assist:Ivan Schranz) goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Nicolas Penner
     Michal Sevcik
  • 68'
    1-0
     Matej Pulkrab
     Matyas Vojta
  • 78'
    Dominik Pech  
    Lukas Provod  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Solomon John
  • 88'
    1-0
     Dominik Mares
     Dominik Kostka
  • 88'
    1-0
     Jakub Fulnek
     Tomas Ladra
  • 88'
    1-0
    Marek Suchy
  • 89'
    Ondrej Lingr  
    Tomas Chory  
    1-0
  • Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    4
    David Zima
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    13
    Mojmir Chytil
    9
    Matyas Vojta
    22
    Michal Sevcik
    31
    Dominik Kostka
    12
    Vojtech Stransky
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    10
    Tomas Ladra
    20
    Solomon John
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    2Stepan Chaloupek
    11Daniel Fila
    32Ondrej Lingr
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    16David Moses
    48Dominik Pech
    26Ivan Schranz
    29Divine Roosevelt Teah
    33Ondrej Zmrzly
    Denis Donat 13
    Jiri Floder 59
    Jakub Fulnek 11
    Jetmir Haliti 16
    Dominik Mares 24
    Nicolas Penner 15
    Matej Pulkrab 18
    Benson Sakala 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Mlada Boleslav
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 20 13 4 3 39 17 22 43 T T H T T B
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
7 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs