Kết quả Slovan Liberec vs Sparta Praha, 01h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26

  • Slovan Liberec vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 8'
    Santiago Eneme
    0-0
  • 50'
    Denis Visinsky goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
    Jaroslav Zeleny
  • 60'
    1-0
     Albion Rrahmani
     Lukas Sadilek
  • 60'
    1-0
     Tomas Wiesner
     Emmanuel Uchenna Aririerisim
  • 64'
    Lukas Letenay  
    Raimonds Krollis  
    1-0
  • 64'
    Qendrim Zyba  
    Lukas Masopust  
    1-0
  • 66'
    1-0
    Lukas Haraslin
  • 69'
    Ivan Varfolomeev  
    Santiago Eneme  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Matej Rynes
     Elias Cobbaut
  • 78'
    Dominik Masek  
    Denis Visinsky  
    1-0
  • 78'
    Aziz Abdu Kayondo  
    Abubakar Ghali  
    1-0
  • 81'
    Michal Hlavaty
    1-0
  • 85'
    1-0
     Patrik Vydra
     Kaan Kairinen
  • 85'
    1-0
     Veljko Birmancevic
     Filip Panak
  • Slovan Liberec vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-3
    40
    Tomas Koubek
    3
    Jan Mikula
    32
    Simon Gabriel
    2
    Dominik Plechaty
    25
    Abubakar Ghali
    19
    Michal Hlavaty
    26
    Lukas Masopust
    18
    Josef Kozeluh
    5
    Denis Visinsky
    99
    Raimonds Krollis
    9
    Santiago Eneme
    20
    Qazim Laci
    10
    Jan Kuchta
    22
    Lukas Haraslin
    16
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
    18
    Lukas Sadilek
    6
    Kaan Kairinen
    30
    Jaroslav Zeleny
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    33
    Elias Cobbaut
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Christian Frydek
    8Marek Icha
    27Aziz Abdu Kayondo
    1Ivan Krajcirik
    21Lukas Letenay
    29Dominik Masek
    7Michael Rabusic
    4Martin Ryzek
    14Matej Strnad
    6Ivan Varfolomeev
    34Qendrim Zyba
    Magnus Kofoed Andersen 8
    Veljko Birmancevic 14
    Ermal Krasniqi 29
    Mathias Ross Jensen 5
    Albion Rrahmani 9
    Matej Rynes 32
    Adam Sevinsky 19
    Martin Suchomel 2
    Jakub Surovcik 44
    Patrik Vydra 26
    Tomas Wiesner 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Sparta Praha
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 263
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs