Kết quả SSV Ulm 1846 vs Karlsruher SC, 18h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 9

  • SSV Ulm 1846 vs Karlsruher SC: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Nicolai Rapp
  • 65'
    0-0
     Bambase Conte
     Dzenis Burnic
  • 65'
    0-0
     Luca Pfeiffer
     Fabian Schleusener
  • 65'
    0-0
     David Herold
     Lasse Gunther
  • 69'
    Jayden Nelson  
    Maurice Krattenmacher  
    0-0
  • 82'
    0-0
    Budu Zivzivadze
  • 87'
    0-0
     Robin Heusser
     Leon Jensen
  • 87'
    0-0
     Andrin Hunziker
     Budu Zivzivadze
  • 88'
    Felix Higl
    0-0
  • 90'
    Philipp Maier
    0-0
  • 90'
    Philipp Strompf
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Marcel Franke
  • 90'
    0-1
    Marcel Franke
  • SSV Ulm 1846 vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-2-1
    1
    Niclas Thiede
    27
    Niklas Kolbe
    32
    Philipp Strompf
    6
    Thomas Geyer
    43
    Romario Rösch
    26
    Philipp Maier
    38
    Luka Hyrylainen
    18
    Lennart Stoll
    30
    Maurice Krattenmacher
    11
    Dennis Chessa
    33
    Felix Higl
    11
    Budu Zivzivadze
    24
    Fabian Schleusener
    7
    Dzenis Burnic
    10
    Marvin Wanitzek
    17
    Nicolai Rapp
    6
    Leon Jensen
    2
    Sebastian Jung
    28
    Marcel Franke
    4
    Marcel Beifus
    29
    Lasse Gunther
    1
    Max WeiB
    Karlsruher SC4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Jayden Nelson
    7Bastian Allgeier
    12Marvin Seybold
    20Laurin Ulrich
    10Andreas Ludwig
    9Lucas Roser
    19Jonathan Meier
    16Aaron Keller
    4Tom Gaal
    Luca Pfeiffer 16
    Bambase Conte 31
    David Herold 20
    Robin Heusser 5
    Andrin Hunziker 9
    Lilian Egloff 25
    Robin Himmelmann 30
    Enes Zengin 39
    Benedikt Bauer 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Christian Eichner
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Karlsruher SC
  • 5
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    498
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 26
    Long pass
    44
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 19 9 7 3 43 25 18 34 T H H T T T
2 FC Koln 19 10 4 5 33 24 9 34 H T T T B T
3 Magdeburg 19 8 8 3 36 27 9 32 B T H T T H
4 Kaiserslautern 19 9 5 5 36 30 6 32 T T B B T T
5 Hannover 96 19 9 4 6 25 19 6 31 H T B H T H
6 SC Paderborn 07 19 8 7 4 31 26 5 31 T B H B B T
7 Fortuna Dusseldorf 19 8 6 5 33 27 6 30 H T H B H T
8 Karlsruher SC 19 8 5 6 37 36 1 29 B B T T B B
9 SV Elversberg 19 8 4 7 33 28 5 28 B T T B B B
10 Darmstadt 19 6 7 6 38 32 6 25 H H T B H B
11 Nurnberg 19 7 4 8 34 34 0 25 H B B T T B
12 Hertha Berlin 19 7 4 8 31 31 0 25 T B B H T B
13 Schalke 04 19 6 6 7 35 34 1 24 B T H T H T
14 Preuben Munster 19 4 8 7 22 26 -4 20 H B T H T H
15 Greuther Furth 19 5 5 9 27 39 -12 20 H T T B B B
16 SSV Ulm 1846 19 3 8 8 22 23 -1 17 H B H H B T
17 Eintracht Braunschweig 19 3 6 10 17 37 -20 15 H B B B H H
18 Jahn Regensburg 19 3 2 14 10 45 -35 11 H B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation