Kết quả St. Pauli vs Werder Bremen, 00h30 ngày 15/12
Kết quả St. Pauli vs Werder Bremen
Nhận định, soi kèo St. Pauli vs Werder Bremen, 0h30 ngày 15/12
Đối đầu St. Pauli vs Werder Bremen
Lịch phát sóng St. Pauli vs Werder Bremen
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.50X
3.802
2.45Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
St. Pauli vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
8'0-0Niklas Stark
-
12'0-0Marco Friedl
-
24'0-1
Derrick Kohn (Assist:Jens Stage)
-
43'0-1Jens Stage
-
54'0-2
Marvin Ducksch (Assist:Mitchell Weiser)
-
63'Daniel Sinani0-2
-
65'Eric Smith0-2
-
68'0-2Oliver Burke
Marco Grull -
74'Lars Ritzka
Manolis Saliakas0-2 -
81'Andreas Albers
Johannes Eggestein0-2 -
83'0-2Olivier Deman
Derrick Kohn -
83'0-2Amos Pieper
Niklas Stark -
89'Maurides Roque Junior
Carlo Boukhalfa0-2 -
90'0-2Skelly Alvero
Romano Schmid -
90'Erik Ahlstrand
Daniel Sinani0-2
-
St. Pauli vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj4David Nemeth8Eric Smith5Hauke Wahl23Philipp Treu16Carlo Boukhalfa7Jackson Irvine2Manolis Saliakas17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein10Daniel Sinani17Marco Grull7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid19Derrick Kohn4Niklas Stark32Marco Friedl3Anthony Jung1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
33Maurides Roque Junior19Andreas Albers21Lars Ritzka20Erik Ahlstrand32Eric Oelschlagel25Adam Dzwigala42Marwin Schmitz38Romeo Aigbekaen14Fin StevensOlivier Deman 2Skelly Alvero 28Amos Pieper 5Oliver Burke 15Julian Malatini 22Abdenego Nankishi 33Mio Backhaus 30Isak Hansen-Aaroen 21Milos Veljkovic 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
St. PauliWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
9Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
586Số đường chuyền453
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
22Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
19Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass35
-
-
113Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
5 | SC Freiburg | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation