Kết quả Stal Rzeszow vs Kotwica Kolobrzeg, 02h30 ngày 22/02
Kết quả Stal Rzeszow vs Kotwica Kolobrzeg
Đối đầu Stal Rzeszow vs Kotwica Kolobrzeg
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.81O 2.75
0.80U 2.75
1.021
1.35X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow vs Kotwica Kolobrzeg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Stal Rzeszow vs Kotwica Kolobrzeg: Diễn biến chính
-
52'Karol Lysiak0-0
-
61'Haris Duljevic (Assist:Sebastien Thill)1-0
-
90'Karol Lysiak1-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow vs Kotwica Kolobrzeg: Số liệu thống kê
-
Stal RzeszowKotwica Kolobrzeg
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 15 | 27 | 44 | H T T T H T |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Wisla Krakow | 21 | 9 | 6 | 6 | 38 | 20 | 18 | 33 | H T B H B T |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 27 | B H H B B H |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 37 | -18 | 11 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation