Kết quả SV Ried vs Floridsdorfer AC, 02h30 ngày 01/03
Kết quả SV Ried vs Floridsdorfer AC
Đối đầu SV Ried vs Floridsdorfer AC
Phong độ SV Ried gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.80O 2.75
0.93U 2.75
0.871
1.33X
4.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Ried vs Floridsdorfer AC
-
Sân vận động: Keine Sorgen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
SV Ried vs Floridsdorfer AC: Diễn biến chính
-
1'Wilfried Kwassi Eza (Assist:Fabian Wohlmuth)1-0
-
18'1-0Evan Eghosa Aisowieren
-
40'Ante Bajic (Assist:Wilfried Kwassi Eza)2-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Ried vs Floridsdorfer AC: Số liệu thống kê
-
SV RiedFloridsdorfer AC
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt20
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị4
-
-
5Cứu thua14
-
-
87Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff